Kết quả Cagliari vs AS Roma, 01h45 ngày 19/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 1

  • Cagliari vs AS Roma: Diễn biến chính

  • 61'
    0-0
     Baldanzi Tommaso
     Enzo Le Fee
  • 69'
    0-0
     Paulo Dybala
     Nicola Zalewski
  • 71'
    Leonardo Pavoletti  
    Zito Luvumbo  
    0-0
  • 72'
    Ndary Adopo  
    Matteo Prati  
    0-0
  • 84'
    Alessandro Deiola
    0-0
  • 86'
    Gianluca Lapadula  
    Roberto Piccoli  
    0-0
  • 90'
    Paulo Azzi
    0-0
  • 90'
    0-0
     Tammy Abraham
     Artem Dovbyk
  • 90'
    0-0
     Stephan El Shaarawy
     Matìas Soulè Malvano
  • Cagliari vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị

  • Cagliari3-5-2
    22
    Simone Scuffet
    6
    Sebastiano Luperto
    23
    Mateusz Wieteska
    28
    Gabriele Zappa
    3
    Tommaso Augello
    18
    Razvan Marin
    16
    Matteo Prati
    14
    Alessandro Deiola
    37
    Paulo Azzi
    91
    Roberto Piccoli
    77
    Zito Luvumbo
    11
    Artem Dovbyk
    18
    Matìas Soulè Malvano
    7
    Lorenzo Pellegrini
    59
    Nicola Zalewski
    28
    Enzo Le Fee
    4
    Bryan Cristante
    19
    Zeki Celik
    23
    Gianluca Mancini
    5
    Evan Ndicka
    3
    Jose Angel Esmoris Tasende
    99
    Mile Svilar
    AS Roma4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Leonardo Pavoletti
    8Ndary Adopo
    9Gianluca Lapadula
    31Velizar-Iliya Iliev
    71Alen Sherri
    99Alessandro Di Pardo
    24Jose Luis Palomino
    4Pantelis Hatzidiakos
    33Adam Obert
    97Mattia Felici
    29Antoine Makoumbou
    80Kingstone Mutandwa
    25Gaston Pereiro
    Baldanzi Tommaso 35
    Paulo Dybala 21
    Tammy Abraham 9
    Stephan El Shaarawy 92
    Renato Marin 89
    Mathew Ryan 98
    Federico Nardin 72
    Buba Sangare 66
    Chris Smalling 6
    Samuel Dahl 26
    Niccolo Pisilli 61
    Edoardo Bove 8
    Eldor Shomurodov 14
    Joao Costa 67
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Davide Nicola
    Claudio Ranieri
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Cagliari vs AS Roma: Số liệu thống kê

  • Cagliari
    AS Roma
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 334
    Số đường chuyền
    444
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 32
    Long pass
    26
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 25 17 5 3 41 19 22 56 T T T H H H
2 Inter Milan 25 16 6 3 58 24 34 54 T T H B T B
3 Atalanta 25 15 6 4 54 26 28 51 H B T H T H
4 Lazio 26 14 5 7 47 34 13 47 T B T T H H
5 Juventus 25 11 13 1 42 21 21 46 H T B T T T
6 Fiorentina 25 12 6 7 41 27 14 42 H T T T B B
7 AC Milan 24 11 8 5 36 24 12 41 B T H T T B
8 Bologna 25 10 11 4 38 31 7 41 T H T H T B
9 AS Roma 25 10 7 8 36 29 7 37 H T T H T T
10 Udinese 26 10 6 10 33 37 -4 36 B B T H T T
11 Genoa 25 7 9 9 24 33 -9 30 T B T B H T
12 Torino 25 6 10 9 27 31 -4 28 H T H H B T
13 Como 25 6 7 12 30 40 -10 25 B T B B B T
14 Cagliari 25 6 7 12 26 39 -13 25 H T B B T H
15 Lecce 26 6 7 13 18 42 -24 25 B B T H H B
16 Parma 26 5 8 13 32 45 -13 23 H B B B B T
17 Verona 25 7 2 16 26 54 -28 23 B B H T B B
18 Empoli 25 4 9 12 22 38 -16 21 B B H B B B
19 Venezia 26 3 8 15 22 41 -19 17 H H B B B H
20 Monza 25 2 8 15 21 39 -18 14 T B B B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation