Kết quả Cagliari vs Genoa, 02h45 ngày 08/03
Kết quả Cagliari vs Genoa
Soi kèo phạt góc Cagliari vs Genoa, 2h45 ngày 08/03
Đối đầu Cagliari vs Genoa
Lịch phát sóng Cagliari vs Genoa
Phong độ Cagliari gần đây
Phong độ Genoa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2.25
0.84U 2.25
1.021
2.40X
3.502
2.80Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cagliari vs Genoa
-
Sân vận động: Sardegna Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 28
-
Cagliari vs Genoa: Diễn biến chính
-
18'Nicolas Viola (Assist:Roberto Piccoli)1-0
-
31'Tommaso Augello
Florinel Coman1-0 -
46'1-0Alessandro Zanoli
Brooke Norton Cuffy -
47'1-1
Gnaly Maxwell Cornet (Assist:Caleb Ekuban)
-
48'1-1Milan Badelj
-
52'1-1Patrizio Masini
Milan Badelj -
52'1-1Andrea Pinamonti
Caleb Ekuban -
60'Alessandro Deiola1-1
-
61'Matteo Prati
Antoine Makoumbou1-1 -
61'Gianluca Gaetano
Nicolas Viola1-1 -
65'1-1Patrizio Masini
-
66'1-1Alan Matturro
Jeff Ekhator -
75'1-1Ruslan Malinovskyi
Gnaly Maxwell Cornet -
78'Leonardo Pavoletti
Adam Obert1-1 -
78'Ndary Adopo
Alessandro Deiola1-1 -
90'Leonardo Pavoletti1-1
-
Cagliari vs Genoa: Đội hình chính và dự bị
-
Cagliari4-2-3-125Elia Caprile33Adam Obert6Sebastiano Luperto26Yerry Fernando Mina Gonzalez28Gabriele Zappa14Alessandro Deiola29Antoine Makoumbou9Florinel Coman10Nicolas Viola19Nadir Zortea91Roberto Piccoli18Caleb Ekuban21Jeff Ekhator23Fabio Miretti70Gnaly Maxwell Cornet32Morten Frendrup47Milan Badelj15Brooke Norton Cuffy4Koni De Winter22Johan Felipe Vasquez Ibarra3Aaron Caricol1Nicola Leali
- Đội hình dự bị
-
8Ndary Adopo70Gianluca Gaetano3Tommaso Augello30Leonardo Pavoletti16Matteo Prati71Alen Sherri24Jose Luis Palomino21Jakub Jankto97Mattia Felici1Giuseppe Ciocci18Razvan Marin80Kingstone MutandwaAlessandro Zanoli 59Andrea Pinamonti 19Patrizio Masini 73Ruslan Malinovskyi 17Alan Matturro 33Jean Emile Junior Onana Onana 5Daniele Sommariva 39Stefano Sabelli 20Benjamin Siegrist 31Hugo Francisco Cuenca Martinez 30Sebastian Otoa 34Lorenzo Venturino 76
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide NicolaPatrick Vieira
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Cagliari vs Genoa: Số liệu thống kê
-
CagliariGenoa
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút1
-
-
15Sút Phạt16
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
380Số đường chuyền430
-
-
71%Chuyền chính xác77%
-
-
16Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
53Đánh đầu51
-
-
21Đánh đầu thành công31
-
-
1Cứu thua0
-
-
9Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn1
-
-
28Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công15
-
-
10Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass27
-
-
101Pha tấn công104
-
-
34Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 29 | 19 | 7 | 3 | 65 | 27 | 38 | 64 | T B T H T T |
2 | Napoli | 29 | 18 | 7 | 4 | 45 | 23 | 22 | 61 | H H B H T H |
3 | Atalanta | 29 | 17 | 7 | 5 | 63 | 28 | 35 | 58 | T H T H T B |
4 | Bologna | 29 | 14 | 11 | 4 | 49 | 34 | 15 | 53 | T B T T T T |
5 | Juventus | 29 | 13 | 13 | 3 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T T B B |
6 | Lazio | 29 | 15 | 6 | 8 | 50 | 41 | 9 | 51 | T H H T H B |
7 | AS Roma | 29 | 14 | 7 | 8 | 44 | 30 | 14 | 49 | T T T T T T |
8 | Fiorentina | 29 | 14 | 6 | 9 | 46 | 30 | 16 | 48 | B B B T B T |
9 | AC Milan | 29 | 13 | 8 | 8 | 44 | 33 | 11 | 47 | T B B B T T |
10 | Udinese | 29 | 11 | 7 | 11 | 35 | 39 | -4 | 40 | H T T T H B |
11 | Torino | 29 | 9 | 11 | 9 | 34 | 34 | 0 | 38 | H B T T H T |
12 | Genoa | 29 | 8 | 11 | 10 | 28 | 37 | -9 | 35 | H T B H H T |
13 | Como | 29 | 7 | 8 | 14 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T T B H B |
14 | Verona | 29 | 9 | 2 | 18 | 29 | 58 | -29 | 29 | B B T B B T |
15 | Cagliari | 29 | 6 | 8 | 15 | 28 | 44 | -16 | 26 | T H B B H B |
16 | Parma | 29 | 5 | 10 | 14 | 35 | 49 | -14 | 25 | B B T B H H |
17 | Lecce | 29 | 6 | 7 | 16 | 21 | 48 | -27 | 25 | H H B B B B |
18 | Empoli | 29 | 4 | 10 | 15 | 23 | 46 | -23 | 22 | B B B H B B |
19 | Venezia | 29 | 3 | 11 | 15 | 23 | 42 | -19 | 20 | B B H H H H |
20 | Monza | 29 | 2 | 9 | 18 | 24 | 49 | -25 | 15 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation