Kết quả Como vs Lecce, 00h30 ngày 31/12
Kết quả Como vs Lecce
Nhận định, Soi kèo Como vs Lecce, 0h30 ngày 31/12
Đối đầu Como vs Lecce
Lịch phát sóng Como vs Lecce
Phong độ Como gần đây
Phong độ Lecce gần đây
-
Thứ ba, Ngày 31/12/202400:30
-
Como 32Lecce 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.99O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.85X
3.602
3.90Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Como vs Lecce
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 18
-
Como vs Lecce: Diễn biến chính
-
24'Ignace Van Der Brempt0-0
-
31'Nicolas Paz Martinez0-0
-
46'0-0Mohamed Kaba
Balthazar Pierret -
49'Nicolas Paz Martinez (Assist:Patrick Cutrone)1-0
-
56'1-0Lassana Coulibaly
-
56'Patrick Cutrone Goal Disallowed1-0
-
60'1-0Ante Rebic
Nikola Krstovic -
60'1-0Remi Oudin
Antonino Gallo -
66'1-0Santiago Pierotti
-
66'Edoardo Goldaniga1-0
-
67'Alberto Dossena
Alberto Moreno1-0 -
76'Yannik Engelhardt1-0
-
80'Patrick Cutrone2-0
-
82'Andrea Belotti
Patrick Cutrone2-0 -
83'Ben Lhassine Kone
Yannik Engelhardt2-0 -
83'Simone Verdi
Nicolas Paz Martinez2-0 -
84'2-0Nicola Sansone
Lassana Coulibaly -
84'2-0Kevin Bonifazi
Santiago Pierotti -
90'Matthias Braunoder
Gabriel Strefezza2-0
-
Como vs Lecce: Đội hình chính và dự bị
-
Como4-2-3-125Jose Manuel Reina Paez18Alberto Moreno2Marc-Oliver Kempf5Edoardo Goldaniga77Ignace Van Der Brempt33Lucas Da Cunha26Yannik Engelhardt16Alieu Fadera79Nicolas Paz Martinez7Gabriel Strefezza10Patrick Cutrone50Santiago Pierotti9Nikola Krstovic7Tete Morente8Hamza Rafia29Lassana Coulibaly75Balthazar Pierret13Patrick Dorgu6Federico Baschirotto19Gaby Jean25Antonino Gallo30Wladimiro Falcone
- Đội hình dự bị
-
27Matthias Braunoder90Simone Verdi11Andrea Belotti13Alberto Dossena4Ben Lhassine Kone93Federico Barba36Luca Mazzitelli9Alessandro Gabrielloni1Emil Audero8Daniele Baselli6Alessio Iovine3Marco Sala20Sergi Roberto CarnicerAnte Rebic 3Mohamed Kaba 77Remi Oudin 10Nicola Sansone 11Kevin Bonifazi 21Jasper Samooja 32Christian Fruchtl 1Thorir Helgason 14Luis Hasa 40Alexandru Borbei 98Rares Burnete 23Ed McJannett 27Ylber Ramadani 20Dario Daka 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cesc FabregasMarco Giampaolo
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Como vs Lecce: Số liệu thống kê
-
ComoLecce
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút3
-
-
15Sút Phạt12
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
492Số đường chuyền364
-
-
86%Chuyền chính xác79%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
5Việt vị1
-
-
23Đánh đầu27
-
-
12Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn6
-
-
23Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass19
-
-
108Pha tấn công76
-
-
58Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 18 | 13 | 2 | 3 | 43 | 20 | 23 | 41 | T T T T T H |
2 | Napoli | 18 | 13 | 2 | 3 | 27 | 12 | 15 | 41 | T T B T T T |
3 | Inter Milan | 17 | 12 | 4 | 1 | 45 | 15 | 30 | 40 | H T T T T T |
4 | Lazio | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 25 | 8 | 35 | T B T B T H |
5 | Fiorentina | 17 | 9 | 5 | 3 | 31 | 15 | 16 | 32 | T T T B B H |
6 | Juventus | 18 | 7 | 11 | 0 | 30 | 15 | 15 | 32 | H H H H T H |
7 | Bologna | 17 | 7 | 7 | 3 | 25 | 21 | 4 | 28 | B T H T T B |
8 | AC Milan | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | H T B H T H |
9 | Udinese | 18 | 7 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 24 | H B T B T H |
10 | AS Roma | 18 | 5 | 5 | 8 | 24 | 24 | 0 | 20 | B B T B T H |
11 | Torino | 18 | 5 | 5 | 8 | 19 | 24 | -5 | 20 | H B H T B H |
12 | Empoli | 18 | 4 | 7 | 7 | 17 | 21 | -4 | 19 | H B T B B B |
13 | Genoa | 18 | 4 | 7 | 7 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T H H B T |
14 | Parma | 18 | 4 | 6 | 8 | 25 | 34 | -9 | 18 | B T B B B T |
15 | Como | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 30 | -10 | 18 | B H H T B T |
16 | Verona | 18 | 6 | 0 | 12 | 24 | 42 | -18 | 18 | B B B T B T |
17 | Lecce | 18 | 4 | 4 | 10 | 11 | 31 | -20 | 16 | T H B T B B |
18 | Cagliari | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 31 | -15 | 14 | H T B B B B |
19 | Venezia | 18 | 3 | 4 | 11 | 17 | 31 | -14 | 13 | B B H H T B |
20 | Monza | 18 | 1 | 7 | 10 | 16 | 25 | -9 | 10 | H H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation