Kết quả Fiorentina vs Napoli, 00h00 ngày 05/01
Kết quả Fiorentina vs Napoli
Nhận định, soi kèo Fiorentina vs Napoli, 0h ngày 5/1
Đối đầu Fiorentina vs Napoli
Lịch phát sóng Fiorentina vs Napoli
Phong độ Fiorentina gần đây
Phong độ Napoli gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/01/202500:00
-
Napoli 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
1.09O 2.25
0.80U 2.25
0.951
2.50X
3.002
2.60Hiệp 1+0
1.08-0
0.82O 0.5
0.44U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fiorentina vs Napoli
-
Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 19
-
Fiorentina vs Napoli: Diễn biến chính
-
29'0-1David Neres Campos (Assist:Romelu Lukaku)
-
35'Moise Keane Goal Disallowed0-1
-
39'0-1Giovanni Di Lorenzo
-
54'0-2Romelu Lukaku
-
59'Andrea Colpani
Matias Moreno0-2 -
59'Robin Gosens
Fabiano Parisi0-2 -
68'0-3Scott Mctominay
-
73'0-3Giovanni Pablo Simeone
Romelu Lukaku -
73'Amir Richardson
Rolando Mandragora0-3 -
79'Danilo Cataldi
Yacine Adli0-3 -
79'Cristian Kouame
Lucas Beltran0-3 -
86'0-3Cyril Ngonge
David Neres Campos -
86'0-3Pasquale Mazzocchi
Leonardo Spinazzola -
89'0-3Billy Gilmour
Stanislav Lobotka -
89'0-3Giacomo Raspadori
Mathias Olivera
-
Fiorentina vs Napoli: Đội hình chính và dự bị
-
Fiorentina3-4-2-143David De Gea Quintana6Luca Ranieri15Pietro Comuzzo22Matias Moreno65Fabiano Parisi8Rolando Mandragora29Yacine Adli2Domilson Cordeiro dos Santos7Riccardo Sottil9Lucas Beltran20Moise Keane7David Neres Campos11Romelu Lukaku37Leonardo Spinazzola99Andre Zambo Anguissa68Stanislav Lobotka8Scott Mctominay22Giovanni Di Lorenzo13Amir Rrahmani5Juan Guilherme Nunes Jesus17Mathias Olivera1Alex Meret
- Đội hình dự bị
-
24Amir Richardson21Robin Gosens32Danilo Cataldi23Andrea Colpani99Cristian Kouame14Nicolas Valentini5Marin Pongracic11Nanitamo Jonathan Ikone10Albert Gudmundsson1Pietro Terracciano33Michael Kayode30Tommaso Martinelli63Maat CapriniGiovanni Pablo Simeone 18Cyril Ngonge 26Giacomo Raspadori 81Pasquale Mazzocchi 30Billy Gilmour 6Nikita Contini 14Elia Caprile 25Alessio Zerbin 23Francesco Gioielli 60Rafa Marin 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raffaele PalladinoAntonio Conte
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Fiorentina vs Napoli: Số liệu thống kê
-
FiorentinaNapoli
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút0
-
-
15Sút Phạt17
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
406Số đường chuyền448
-
-
83%Chuyền chính xác83%
-
-
17Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị2
-
-
27Đánh đầu39
-
-
12Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua2
-
-
24Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn10
-
-
12Ném biên22
-
-
24Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass19
-
-
89Pha tấn công108
-
-
42Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 19 | 14 | 2 | 3 | 30 | 12 | 18 | 44 | T B T T T T |
2 | Atalanta | 18 | 13 | 2 | 3 | 43 | 20 | 23 | 41 | T T T T T H |
3 | Inter Milan | 17 | 12 | 4 | 1 | 45 | 15 | 30 | 40 | H T T T T T |
4 | Lazio | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 25 | 8 | 35 | T B T B T H |
5 | Juventus | 18 | 7 | 11 | 0 | 30 | 15 | 15 | 32 | H H H H T H |
6 | Fiorentina | 18 | 9 | 5 | 4 | 31 | 18 | 13 | 32 | T T B B H B |
7 | Bologna | 17 | 7 | 7 | 3 | 25 | 21 | 4 | 28 | B T H T T B |
8 | AC Milan | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | H T B H T H |
9 | Udinese | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 28 | -5 | 25 | B T B T H H |
10 | AS Roma | 18 | 5 | 5 | 8 | 24 | 24 | 0 | 20 | B B T B T H |
11 | Empoli | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B T B B B H |
12 | Torino | 18 | 5 | 5 | 8 | 19 | 24 | -5 | 20 | H B H T B H |
13 | Genoa | 18 | 4 | 7 | 7 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T H H B T |
14 | Verona | 19 | 6 | 1 | 12 | 24 | 42 | -18 | 19 | B B T B T H |
15 | Parma | 18 | 4 | 6 | 8 | 25 | 34 | -9 | 18 | B T B B B T |
16 | Como | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 30 | -10 | 18 | B H H T B T |
17 | Lecce | 18 | 4 | 4 | 10 | 11 | 31 | -20 | 16 | T H B T B B |
18 | Venezia | 19 | 3 | 5 | 11 | 18 | 32 | -14 | 14 | B H H T B H |
19 | Cagliari | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 31 | -15 | 14 | H T B B B B |
20 | Monza | 18 | 1 | 7 | 10 | 16 | 25 | -9 | 10 | H H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation