Kết quả Lazio vs Empoli, 20h00 ngày 06/10
Kết quả Lazio vs Empoli
Nhận định, Soi kèo Lazio vs Empoli, 20h00 ngày 6/10
Đối đầu Lazio vs Empoli
Lịch phát sóng Lazio vs Empoli
Phong độ Lazio gần đây
Phong độ Empoli gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202420:00
-
Lazio 22Empoli 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.89+1
1.01O 2.5
1.01U 2.5
0.871
1.50X
4.102
6.50Hiệp 1-0.5
1.13+0.5
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lazio vs Empoli
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 7
-
Lazio vs Empoli: Diễn biến chính
-
9'0-1Sebastiano Esposito
-
29'0-1Giuseppe Pezzella
-
31'0-1Jacopo Fazzini
-
38'Adam Marusic
Manuel Lazzari0-1 -
45'Nicolo Rovella0-1
-
45'Mattia Zaccagni (Assist:Nuno Tavares)1-1
-
51'Valentin Mariano Castellanos Gimenez1-1
-
53'1-1Liberato Cacace
Giuseppe Pezzella -
53'Valentin Mariano Castellanos Gimenez1-1
-
65'1-1Liam Henderson
Jacopo Fazzini -
65'1-1Emmanuel Ekong
Faustino Anjorin -
73'Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Gustav Isaksen1-1 -
78'1-1Emmanuel Gyasi
-
82'1-1Alberto Grassi
-
83'1-1Mattia De Sciglio
Sebastiano Esposito -
83'1-1Lorenzo Colombo
Ola Solbakken -
84'Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito (Assist:Valentin Mariano Castellanos Gimenez)2-1
-
86'Gaetano Castrovilli
Boulaye Dia2-1 -
86'Luca Pellegrini
Nuno Tavares2-1 -
87'Tijjani Noslin
Mattia Zaccagni2-1
-
Lazio vs Empoli: Đội hình chính và dự bị
-
Lazio4-2-3-194Ivan Provedel30Nuno Tavares13Alessio Romagnoli34Mario Gila29Manuel Lazzari6Nicolo Rovella8Matteo Guendouzi10Mattia Zaccagni19Boulaye Dia18Gustav Isaksen11Valentin Mariano Castellanos Gimenez99Sebastiano Esposito17Ola Solbakken11Emmanuel Gyasi8Faustino Anjorin10Jacopo Fazzini3Giuseppe Pezzella5Alberto Grassi2Saba Goglichidze34Ardian Ismajli21Mattia Viti23Devis Vasquez
- Đội hình dự bị
-
3Luca Pellegrini22Gaetano Castrovilli77Adam Marusic14Tijjani Noslin9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito2Samuel Gigot20Loum Tchaouna35Christos Mandas55Alessio Furlanetto7Fisayo Dele-Bashiru4Patricio Gabarron Gil,PatricLorenzo Colombo 29Mattia De Sciglio 22Liberato Cacace 13Emmanuel Ekong 19Liam Henderson 6Junior Sambia 7Federico Brancolini 98Pietro Pellegri 9Jacopo Seghetti 12Luca Marianucci 35Nicolas Haas 32Lorenzo Tosto 31Ismael Konate 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco BaroniRoberto D Aversa
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lazio vs Empoli: Số liệu thống kê
-
LazioEmpoli
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
19Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
419Số đường chuyền297
-
-
86%Chuyền chính xác74%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
35Đánh đầu35
-
-
14Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua6
-
-
30Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn13
-
-
16Ném biên22
-
-
30Cản phá thành công15
-
-
5Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass13
-
-
98Pha tấn công73
-
-
58Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 20 | 15 | 2 | 3 | 32 | 12 | 20 | 47 | B T T T T T |
2 | Inter Milan | 19 | 13 | 5 | 1 | 48 | 17 | 31 | 44 | T T T T T H |
3 | Atalanta | 20 | 13 | 4 | 3 | 44 | 21 | 23 | 43 | T T T H H H |
4 | Lazio | 20 | 11 | 3 | 6 | 34 | 28 | 6 | 36 | T B T H B H |
5 | Juventus | 20 | 7 | 13 | 0 | 32 | 17 | 15 | 34 | H H T H H H |
6 | Bologna | 20 | 8 | 9 | 3 | 32 | 26 | 6 | 33 | T T B H H T |
7 | Fiorentina | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 20 | 12 | 32 | T B B H B B |
8 | AC Milan | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 19 | 10 | 31 | B H T H H T |
9 | AS Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 4 | 27 | B T H T H T |
10 | Udinese | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 26 | T B T H H H |
11 | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | -12 | 23 | H B T H T B |
12 | Torino | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 25 | -5 | 22 | H T B H H H |
13 | Empoli | 20 | 4 | 8 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | T B B B H B |
14 | Lecce | 20 | 5 | 5 | 10 | 14 | 32 | -18 | 20 | B T B B H T |
15 | Parma | 20 | 4 | 7 | 9 | 25 | 35 | -10 | 19 | B B B T H B |
16 | Como | 20 | 4 | 7 | 9 | 22 | 33 | -11 | 19 | H T B T H B |
17 | Verona | 20 | 6 | 1 | 13 | 24 | 44 | -20 | 19 | B T B T H B |
18 | Cagliari | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 33 | -14 | 18 | B B B B T H |
19 | Venezia | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 33 | -15 | 14 | H H T B H B |
20 | Monza | 21 | 2 | 7 | 12 | 20 | 31 | -11 | 13 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation