Kết quả Parma vs AS Roma, 00h00 ngày 17/02
Kết quả Parma vs AS Roma
Nhận định, Soi kèo Parma vs AS Roma, 0h ngày 17/02
Đối đầu Parma vs AS Roma
Lịch phát sóng Parma vs AS Roma
Phong độ Parma gần đây
Phong độ AS Roma gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.82-0.75
1.08O 2.5
0.65U 2.5
1.101
4.00X
3.902
1.80Hiệp 1+0.25
0.96-0.25
0.94O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Parma vs AS Roma
-
Sân vận động: Stadio Ennio Tardini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 25
-
Parma vs AS Roma: Diễn biến chính
-
31'Giovanni Leoni0-0
-
31'Giovanni Leoni Card changed0-0
-
32'0-0Matìas Soulè Malvano Penalty cancelled
-
33'0-1
Matìas Soulè Malvano
-
34'0-1Matìas Soulè Malvano
-
35'Botond Balogh
Dennis Man0-1 -
46'0-1Lorenzo Pellegrini
Manu Kone -
46'0-1Victor Nelsson
Gianluca Mancini -
46'Pontus Almqvist
Mandela Keita0-1 -
55'0-1Lorenzo Pellegrini
-
63'0-1Lucas Gourna-Douath
-
65'0-1Baldanzi Tommaso
Alexis Saelemaekers -
66'Drissa Camara
Alessandro Vogliacco0-1 -
66'Mathias Fjortoft Lovik
Matteo Cancellieri0-1 -
77'Jacob Ondrejka
Adrian Bernabe Garcia0-1 -
78'0-1Jose Angel Esmoris Tasende
Anass Salah-Eddine -
81'0-1Niccolo Pisilli
Lucas Gourna-Douath -
82'Botond Balogh0-1
-
85'Pontus Almqvist0-1
-
Parma vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị
-
Parma4-3-331Zion Suzuki14Emanuele Valeri46Giovanni Leoni21Alessandro Vogliacco15Enrico Del Prato19Simon Sohm10Adrian Bernabe Garcia16Mandela Keita22Matteo Cancellieri13Ange-Yoan Bonny98Dennis Man14Eldor Shomurodov18Matìas Soulè Malvano56Alexis Saelemaekers27Lucas Gourna-Douath16Leandro Daniel Paredes17Manu Kone34Anass Salah-Eddine19Zeki Celik23Gianluca Mancini5Evan Ndicka99Mile Svilar
- Đội hình dự bị
-
4Botond Balogh11Pontus Almqvist17Jacob Ondrejka23Drissa Camara18Mathias Fjortoft Lovik8Nahuel Estevez5Lautaro Valenti32Mateo Pellegrino Casalanguila20Antoine Hainaut40Edoardo Corvi33Richard Marcone63Nicolas Trabucchi65Elia Plicco61Anas Haj MohamedVictor Nelsson 25Lorenzo Pellegrini 7Baldanzi Tommaso 35Niccolo Pisilli 61Jose Angel Esmoris Tasende 3Mats Hummels 15Stephan El Shaarawy 92Pierluigi Gollini 95Saud Abdulhamid 12Artem Dovbyk 11Giorgio De Marzi 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio PecchiaClaudio Ranieri
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Parma vs AS Roma: Số liệu thống kê
-
ParmaAS Roma
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút7
-
-
5Sút Phạt11
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
276Số đường chuyền709
-
-
73%Chuyền chính xác92%
-
-
11Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị3
-
-
18Đánh đầu30
-
-
6Đánh đầu thành công18
-
-
3Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn8
-
-
18Ném biên16
-
-
12Cản phá thành công13
-
-
11Thử thách6
-
-
14Long pass17
-
-
63Pha tấn công151
-
-
32Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 25 | 17 | 5 | 3 | 41 | 19 | 22 | 56 | T T T H H H |
2 | Inter Milan | 25 | 16 | 6 | 3 | 58 | 24 | 34 | 54 | T T H B T B |
3 | Atalanta | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 26 | 28 | 51 | H B T H T H |
4 | Juventus | 25 | 11 | 13 | 1 | 42 | 21 | 21 | 46 | H T B T T T |
5 | Lazio | 25 | 14 | 4 | 7 | 47 | 34 | 13 | 46 | H T B T T H |
6 | Fiorentina | 25 | 12 | 6 | 7 | 41 | 27 | 14 | 42 | H T T T B B |
7 | AC Milan | 24 | 11 | 8 | 5 | 36 | 24 | 12 | 41 | T B T H T T |
8 | Bologna | 24 | 10 | 11 | 3 | 38 | 29 | 9 | 41 | H T H T H T |
9 | AS Roma | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 29 | 7 | 37 | H T T H T T |
10 | Udinese | 25 | 9 | 6 | 10 | 32 | 37 | -5 | 33 | H B B T H T |
11 | Genoa | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 33 | -9 | 30 | T B T B H T |
12 | Torino | 25 | 6 | 10 | 9 | 27 | 31 | -4 | 28 | H H T H H B |
13 | Como | 25 | 6 | 7 | 12 | 30 | 40 | -10 | 25 | B T B B B T |
14 | Cagliari | 25 | 6 | 7 | 12 | 26 | 39 | -13 | 25 | H T B B T H |
15 | Lecce | 25 | 6 | 7 | 12 | 18 | 41 | -23 | 25 | T B B T H H |
16 | Verona | 25 | 7 | 2 | 16 | 26 | 54 | -28 | 23 | B B H T B B |
17 | Empoli | 25 | 4 | 9 | 12 | 22 | 38 | -16 | 21 | B B H B B B |
18 | Parma | 25 | 4 | 8 | 13 | 30 | 45 | -15 | 20 | B H B B B B |
19 | Venezia | 25 | 3 | 7 | 15 | 22 | 41 | -19 | 16 | B H H B B B |
20 | Monza | 25 | 2 | 8 | 15 | 21 | 39 | -18 | 14 | T B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation