Kết quả Parma vs Lecce, 02h45 ngày 01/02
Kết quả Parma vs Lecce
Nhận định, Soi kèo Parma vs Lecce, 2h45 ngày 1/2
Đối đầu Parma vs Lecce
Lịch phát sóng Parma vs Lecce
Phong độ Parma gần đây
Phong độ Lecce gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.08O 2.5
0.91U 2.5
0.971
2.05X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 1
0.83U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Parma vs Lecce
-
Sân vận động: Stadio Ennio Tardini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 23
-
Parma vs Lecce: Diễn biến chính
-
20'0-0Ylber Ramadani
-
25'0-0Nikola Krstovic Goal Disallowed
-
34'Emanuele Valeri1-0
-
36'1-1
Nikola Krstovic (Assist:Thorir Helgason)
-
45'Ange-Yoan Bonny
Valentin Mihaila1-1 -
46'Drissa Camara
Anas Haj Mohamed1-1 -
56'1-1Tete Morente
Jesper Karlsson -
56'1-1Lassana Coulibaly
Ylber Ramadani -
63'1-2
Santiago Pierotti (Assist:Nikola Krstovic)
-
69'Antoine Hainaut
Lautaro Valenti1-2 -
69'Pontus Almqvist
Mandela Keita1-2 -
75'Jacob Ondrejka
Matteo Cancellieri1-2 -
90'1-3
Santiago Pierotti (Assist:Nikola Krstovic)
-
90'Drissa Camara1-3
-
Parma vs Lecce: Đội hình chính và dự bị
-
Parma4-2-3-131Zion Suzuki14Emanuele Valeri5Lautaro Valenti21Alessandro Vogliacco46Giovanni Leoni16Mandela Keita19Simon Sohm28Valentin Mihaila61Anas Haj Mohamed22Matteo Cancellieri30Milan Djuric50Santiago Pierotti9Nikola Krstovic37Jesper Karlsson14Thorir Helgason20Ylber Ramadani75Balthazar Pierret12Frederic Guilbert6Federico Baschirotto19Gaby Jean25Antonino Gallo30Wladimiro Falcone
- Đội hình dự bị
-
13Ange-Yoan Bonny20Antoine Hainaut17Jacob Ondrejka11Pontus Almqvist23Drissa Camara8Nahuel Estevez4Botond Balogh63Nicolas Trabucchi65Elia Plicco40Edoardo Corvi10Adrian Bernabe Garcia18Mathias Fjortoft Lovik60Manuel MorettaLassana Coulibaly 29Tete Morente 7Ante Rebic 3Patrick Dorgu 13Jasper Samooja 32Mohamed Kaba 77Christian Fruchtl 1Danilo Veiga 17Tiago Gabriel 44Rares Burnete 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio PecchiaMarco Giampaolo
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Parma vs Lecce: Số liệu thống kê
-
ParmaLecce
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
9Cản sút1
-
-
14Sút Phạt8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
406Số đường chuyền468
-
-
84%Chuyền chính xác85%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị4
-
-
40Đánh đầu26
-
-
21Đánh đầu thành công12
-
-
0Cứu thua6
-
-
10Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người2
-
-
18Đánh chặn6
-
-
20Ném biên16
-
-
10Cản phá thành công15
-
-
12Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
20Long pass29
-
-
113Pha tấn công83
-
-
49Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 25 | 17 | 5 | 3 | 41 | 19 | 22 | 56 | T T T H H H |
2 | Inter Milan | 25 | 16 | 6 | 3 | 58 | 24 | 34 | 54 | T T H B T B |
3 | Atalanta | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 26 | 28 | 51 | H B T H T H |
4 | Juventus | 25 | 11 | 13 | 1 | 42 | 21 | 21 | 46 | H T B T T T |
5 | Lazio | 25 | 14 | 4 | 7 | 47 | 34 | 13 | 46 | H T B T T H |
6 | Fiorentina | 25 | 12 | 6 | 7 | 41 | 27 | 14 | 42 | H T T T B B |
7 | AC Milan | 24 | 11 | 8 | 5 | 36 | 24 | 12 | 41 | T B T H T T |
8 | Bologna | 24 | 10 | 11 | 3 | 38 | 29 | 9 | 41 | H T H T H T |
9 | AS Roma | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 29 | 7 | 37 | H T T H T T |
10 | Udinese | 25 | 9 | 6 | 10 | 32 | 37 | -5 | 33 | H B B T H T |
11 | Genoa | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 33 | -9 | 30 | T B T B H T |
12 | Torino | 25 | 6 | 10 | 9 | 27 | 31 | -4 | 28 | H H T H H B |
13 | Como | 25 | 6 | 7 | 12 | 30 | 40 | -10 | 25 | B T B B B T |
14 | Cagliari | 25 | 6 | 7 | 12 | 26 | 39 | -13 | 25 | H T B B T H |
15 | Lecce | 25 | 6 | 7 | 12 | 18 | 41 | -23 | 25 | T B B T H H |
16 | Verona | 25 | 7 | 2 | 16 | 26 | 54 | -28 | 23 | B B H T B B |
17 | Empoli | 25 | 4 | 9 | 12 | 22 | 38 | -16 | 21 | B B H B B B |
18 | Parma | 25 | 4 | 8 | 13 | 30 | 45 | -15 | 20 | B H B B B B |
19 | Venezia | 25 | 3 | 7 | 15 | 22 | 41 | -19 | 16 | B H H B B B |
20 | Monza | 25 | 2 | 8 | 15 | 21 | 39 | -18 | 14 | T B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation