Kết quả Sporting CP vs Bologna, 03h00 ngày 30/01
Kết quả Sporting CP vs Bologna
Nhận định, Soi kèo Sporting Lisbon vs Bologna, 3h ngày 30/01
Phong độ Sporting CP gần đây
Phong độ Bologna gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202503:00
-
Sporting CP 41Bologna 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.99+1.5
0.89O 3
0.93U 3
0.921
1.38X
4.752
7.50Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
1.09O 1.25
1.03U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting CP vs Bologna
-
Sân vận động: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Sporting CP vs Bologna: Diễn biến chính
-
10'0-0Nikola Moro
Lewis Ferguson -
21'0-1Tommaso Pobega (Assist:Sam Beukema)
-
22'0-1Emil Holm
-
41'0-1Sam Beukema
-
43'Zeno Debast0-1
-
44'0-1Samuel Iling
-
46'0-1Charalampos Lykogiannis
Emil Holm -
46'0-1Martin Erlic
Sam Beukema -
50'Joao Simoes
Zeno Debast0-1 -
56'0-1Charalampos Lykogiannis
-
62'Geovany Quenda
Daniel Braganca0-1 -
66'Joao Simoes0-1
-
72'0-1Martin Erlic
-
75'0-1Jens Odgaard
Tommaso Pobega -
77'Conrad Harder Weibel Schandorf (Assist:Joao Simoes)1-1
-
79'1-1Thijs Dallinga
Samuel Iling -
87'Morten Hjulmand1-1
-
87'Matheus Reis de Lima
Francisco Trincao1-1 -
90'Geovany Quenda1-1
-
Sporting CP vs Bologna: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting CP4-2-3-11Franco Israel20Maximiliano Araujo25Goncalo Inacio26Ousmane Diomande22Ivan Fresneda Corraliza6Zeno Debast42Morten Hjulmand21Geny Catamo23Daniel Braganca17Francisco Trincao19Conrad Harder Weibel Schandorf9Santiago Thomas Castro11Dan Ndoye80Giovanni Fabbian14Samuel Iling18Tommaso Pobega19Lewis Ferguson2Emil Holm31Sam Beukema15Nicolo Casale33Juan Miranda34Federico Ravaglia
- Đội hình dự bị
-
2Matheus Reis de Lima52Joao Simoes57Geovany Quenda13Vladan Kovacevic41Diego Callai3Jeremiah St. Juste78Mauro Meireles Couto50Alexandre Brito47Ricardo Esgaio Souza90Afonso Moreira86Rafael Nel73Eduardo FelicissimoMartin Erlic 5Nikola Moro 6Jens Odgaard 21Charalampos Lykogiannis 22Thijs Dallinga 24Nicola Bagnolini 23Lukasz Skorupski 1Tommaso Ravaglioli 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Filipe Marques AmorimVincenzo Italiano
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Sporting CP vs Bologna: Số liệu thống kê
-
Sporting CPBologna
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
29Sút Phạt18
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
439Số đường chuyền315
-
-
82%Chuyền chính xác76%
-
-
18Phạm lỗi29
-
-
1Việt vị0
-
-
13Đánh đầu21
-
-
9Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
3Thay người5
-
-
4Đánh chặn4
-
-
14Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công18
-
-
11Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass20
-
-
71Pha tấn công77
-
-
28Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 21 |
2 | FC Barcelona | 8 | 6 | 1 | 1 | 28 | 13 | 15 | 19 |
3 | Arsenal | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | 19 |
4 | Inter Milan | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 1 | 10 | 19 |
5 | Atletico Madrid | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 12 | 8 | 18 |
6 | Bayer Leverkusen | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 16 |
7 | Lille | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 16 |
8 | Aston Villa | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 |
9 | Atalanta | 8 | 4 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 15 |
10 | Borussia Dortmund | 8 | 5 | 0 | 3 | 22 | 12 | 10 | 15 |
11 | Real Madrid | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
12 | Bayern Munchen | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
13 | AC Milan | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 11 | 3 | 15 |
14 | PSV Eindhoven | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 12 | 4 | 14 |
15 | Paris Saint Germain (PSG) | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 13 |
16 | Benfica | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 12 | 4 | 13 |
17 | Monaco | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 |
18 | Stade Brestois | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 |
19 | Feyenoord | 8 | 4 | 1 | 3 | 18 | 21 | -3 | 13 |
20 | Juventus | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 |
21 | Celtic FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 14 | -1 | 12 |
22 | Manchester City | 8 | 3 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 11 |
23 | Sporting CP | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 11 |
24 | Club Brugge | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 11 |
25 | Dinamo Zagreb | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 19 | -7 | 11 |
26 | VfB Stuttgart | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 17 | -4 | 10 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 7 |
28 | Bologna | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 |
29 | Crvena Zvezda | 8 | 2 | 0 | 6 | 13 | 22 | -9 | 6 |
30 | Sturm Graz | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 14 | -9 | 6 |
31 | Sparta Praha | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 21 | -14 | 4 |
32 | RB Leipzig | 8 | 1 | 0 | 7 | 8 | 15 | -7 | 3 |
33 | Girona | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 13 | -8 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 27 | -22 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 8 | 0 | 0 | 8 | 7 | 27 | -20 | 0 |
36 | Young Boys | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 24 | -21 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp