Kết quả Udinese vs Empoli, 21h00 ngày 16/02
Kết quả Udinese vs Empoli
Soi kèo phạt góc Udinese vs Empoli, 21h ngày 16/02
Phong độ Udinese gần đây
Phong độ Empoli gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.94O 2.25
0.96U 2.25
0.901
1.91X
3.602
3.90Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Udinese vs Empoli
-
Sân vận động: Dacia Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 25
-
Udinese vs Empoli: Diễn biến chính
-
19'Jurgen Ekkelenkamp (Assist:Arthur Atta)1-0
-
62'1-0Sebastiano Esposito
Lorenzo Colombo -
64'Martin Ismael Payero
Arthur Atta1-0 -
65'Jurgen Ekkelenkamp2-0
-
74'Alexis Alejandro Sanchez
Jurgen Ekkelenkamp2-0 -
74'Rui Modesto
Kingsley Ehizibue2-0 -
75'2-0Junior Sambia
Emmanuel Gyasi -
75'2-0Szymon Zurkowski
Youssef Maleh -
81'Iker Bravo Solanilla
Sandi Lovric2-0 -
81'Simone Pafundi
Lorenzo Lucca2-0 -
85'2-0Viktor Kovalenko
Liberato Cacace -
85'2-0Ismael Konate
Liam Henderson -
90'Florian Thauvin (Assist:Martin Ismael Payero)3-0
-
Udinese vs Empoli: Đội hình chính và dự bị
-
Udinese4-4-290Razvan Sava11Hassane Kamara28Oumar Solet29Jaka Bijol19Kingsley Ehizibue32Jurgen Ekkelenkamp25Jesper Karlstrom8Sandi Lovric14Arthur Atta17Lorenzo Lucca10Florian Thauvin18Cristian Kouame29Lorenzo Colombo11Emmanuel Gyasi5Alberto Grassi93Youssef Maleh6Liam Henderson3Giuseppe Pezzella22Mattia De Sciglio2Saba Goglichidze13Liberato Cacace1Marco Silvestri
- Đội hình dự bị
-
77Rui Modesto5Martin Ismael Payero7Alexis Alejandro Sanchez20Simone Pafundi21Iker Bravo Solanilla30Lautaro Gianetti27Christian Kabasele31Thomas Kristensen66Edoardo Piana93Daniele Padelli6Oier Zarraga33Jordan ZemuraJunior Sambia 7Sebastiano Esposito 99Ismael Konate 90Szymon Zurkowski 27Viktor Kovalenko 20Devis Vasquez 23Jacopo Seghetti 12Dawid Bembnista 37Lorenzo Tosto 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta RunjaicRoberto D Aversa
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Udinese vs Empoli: Số liệu thống kê
-
UdineseEmpoli
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
17Tổng cú sút16
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút7
-
-
17Sút Phạt12
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
466Số đường chuyền344
-
-
83%Chuyền chính xác77%
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị3
-
-
36Đánh đầu28
-
-
19Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua6
-
-
13Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn7
-
-
14Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công21
-
-
7Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass24
-
-
94Pha tấn công79
-
-
36Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 25 | 17 | 5 | 3 | 41 | 19 | 22 | 56 | T T T H H H |
2 | Inter Milan | 25 | 16 | 6 | 3 | 58 | 24 | 34 | 54 | T T H B T B |
3 | Atalanta | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 26 | 28 | 51 | H B T H T H |
4 | Juventus | 25 | 11 | 13 | 1 | 42 | 21 | 21 | 46 | H T B T T T |
5 | Lazio | 25 | 14 | 4 | 7 | 47 | 34 | 13 | 46 | H T B T T H |
6 | Fiorentina | 25 | 12 | 6 | 7 | 41 | 27 | 14 | 42 | H T T T B B |
7 | AC Milan | 24 | 11 | 8 | 5 | 36 | 24 | 12 | 41 | T B T H T T |
8 | Bologna | 24 | 10 | 11 | 3 | 38 | 29 | 9 | 41 | H T H T H T |
9 | AS Roma | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 29 | 7 | 37 | H T T H T T |
10 | Udinese | 25 | 9 | 6 | 10 | 32 | 37 | -5 | 33 | H B B T H T |
11 | Genoa | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 33 | -9 | 30 | T B T B H T |
12 | Torino | 25 | 6 | 10 | 9 | 27 | 31 | -4 | 28 | H H T H H B |
13 | Como | 25 | 6 | 7 | 12 | 30 | 40 | -10 | 25 | B T B B B T |
14 | Cagliari | 25 | 6 | 7 | 12 | 26 | 39 | -13 | 25 | H T B B T H |
15 | Lecce | 25 | 6 | 7 | 12 | 18 | 41 | -23 | 25 | T B B T H H |
16 | Verona | 25 | 7 | 2 | 16 | 26 | 54 | -28 | 23 | B B H T B B |
17 | Empoli | 25 | 4 | 9 | 12 | 22 | 38 | -16 | 21 | B B H B B B |
18 | Parma | 25 | 4 | 8 | 13 | 30 | 45 | -15 | 20 | B H B B B B |
19 | Venezia | 25 | 3 | 7 | 15 | 22 | 41 | -19 | 16 | B H H B B B |
20 | Monza | 25 | 2 | 8 | 15 | 21 | 39 | -18 | 14 | T B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation