Kết quả Udinese vs Napoli, 00h00 ngày 15/12
Kết quả Udinese vs Napoli
Nhận định, Soi kèo Udinese vs Napoli, 0h00 ngày 15/12
Đối đầu Udinese vs Napoli
Lịch phát sóng Udinese vs Napoli
Phong độ Udinese gần đây
Phong độ Napoli gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202400:00
-
Udinese 11Napoli 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.04-0.5
0.86O 2.25
0.93U 2.25
0.951
4.33X
3.402
1.85Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
1.00O 0.75
0.70U 0.75
1.21 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Udinese vs Napoli
-
Sân vận động: Dacia Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 16
-
Udinese vs Napoli: Diễn biến chính
-
22'Florian Thauvin1-0
-
22'Florian Thauvin1-0
-
34'Arthur Atta
Sandi Lovric1-0 -
39'Arthur Atta1-0
-
50'1-1Romelu Lukaku (Assist:Scott Mctominay)
-
67'1-1Matteo Politano
-
70'Hassane Kamara
Kingsley Ehizibue1-1 -
76'1-2Lautaro Gianetti(OW)
-
80'1-2Giovanni Pablo Simeone
Romelu Lukaku -
81'1-3Andre Zambo Anguissa (Assist:Giovanni Pablo Simeone)
-
83'James Abankwah
Jurgen Ekkelenkamp1-3 -
83'Iker Bravo Solanilla
Lautaro Gianetti1-3 -
83'Rui Modesto
Jordan Zemura1-3 -
85'1-3Giacomo Raspadori
David Neres Campos -
85'1-3Cyril Ngonge
Matteo Politano -
89'1-3Billy Gilmour
Stanislav Lobotka
-
Udinese vs Napoli: Đội hình chính và dự bị
-
Udinese3-5-290Razvan Sava30Lautaro Gianetti29Jaka Bijol31Thomas Kristensen33Jordan Zemura32Jurgen Ekkelenkamp25Jesper Karlstrom8Sandi Lovric19Kingsley Ehizibue17Lorenzo Lucca10Florian Thauvin21Matteo Politano11Romelu Lukaku7David Neres Campos99Andre Zambo Anguissa68Stanislav Lobotka8Scott Mctominay22Giovanni Di Lorenzo13Amir Rrahmani4Alessandro Buongiorno17Mathias Olivera1Alex Meret
- Đội hình dự bị
-
77Rui Modesto14Arthur Atta4James Abankwah21Iker Bravo Solanilla11Hassane Kamara27Christian Kabasele22Brenner Souza da Silva7Alexis Alejandro Sanchez16Matteo Palma93Daniele Padelli66Edoardo Piana95Souleymane Isaak ToureGiovanni Pablo Simeone 18Cyril Ngonge 26Giacomo Raspadori 81Billy Gilmour 6Juan Guilherme Nunes Jesus 5Leonardo Spinazzola 37Nikita Contini 14Elia Caprile 25Alessio Zerbin 23Rafa Marin 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta RunjaicAntonio Conte
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Udinese vs Napoli: Số liệu thống kê
-
UdineseNapoli
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút3
-
-
8Sút Phạt14
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
245Số đường chuyền570
-
-
69%Chuyền chính xác90%
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị2
-
-
28Đánh đầu24
-
-
16Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người4
-
-
3Đánh chặn11
-
-
15Ném biên24
-
-
21Cản phá thành công17
-
-
12Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
17Long pass18
-
-
60Pha tấn công99
-
-
16Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 22 | 37 | T T T T T T |
2 | Napoli | 16 | 11 | 2 | 3 | 24 | 11 | 13 | 35 | B H T T B T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
5 | Lazio | 16 | 10 | 1 | 5 | 30 | 23 | 7 | 31 | T T T B T B |
6 | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 14 | 28 | T T H H H H |
7 | Bologna | 15 | 6 | 7 | 2 | 21 | 18 | 3 | 25 | T T B T H T |
8 | AC Milan | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 16 | 8 | 23 | T H H T B H |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H H B T B |
11 | Torino | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 19 | B B H B H T |
12 | AS Roma | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B B B T B |
13 | Genoa | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 24 | -11 | 16 | T H H T H H |
14 | Lecce | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 27 | -17 | 16 | B H T H B T |
15 | Parma | 16 | 3 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 15 | B T B T B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 16 | 5 | 0 | 11 | 21 | 39 | -18 | 15 | T B B B B T |
18 | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H H T B B |
19 | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B H H B B |
20 | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 10 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation