Kết quả Udinese vs Torino, 18h30 ngày 29/12
Kết quả Udinese vs Torino
Nhận định, Soi kèo Udinese vs Torino, 18h30 ngày 29/12
Đối đầu Udinese vs Torino
Phong độ Udinese gần đây
Phong độ Torino gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202418:30
-
Udinese 12Torino2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 2
0.91U 2
0.971
2.15X
3.102
3.60Hiệp 1+0
0.66-0
1.28O 0.75
0.86U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Udinese vs Torino
-
Sân vận động: Dacia Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 18
-
Udinese vs Torino: Diễn biến chính
-
41'Souleymane Isaak Toure1-0
-
46'1-0Valentino Lazaro
Marcus Holmgren Pedersen -
46'1-0Ivan Ilic
Gvidas Gineitis -
49'Lorenzo Lucca (Assist:Florian Thauvin)2-0
-
53'2-1Che Adams
-
64'2-2Samuele Ricci (Assist:Che Adams)
-
71'Hassane Kamara
Jordan Zemura2-2 -
72'Arthur Atta
Souleymane Isaak Toure2-2 -
72'James Abankwah
Sandi Lovric2-2 -
80'Alexis Alejandro Sanchez
Florian Thauvin2-2 -
83'2-2Karol Linetty
Nikola Vlasic -
83'2-2Ali Dembele
Borna Sosa -
87'James Abankwah2-2
-
90'2-2Antonio Sanabria
Yann Karamoh
-
Udinese vs Torino: Đội hình chính và dự bị
-
Udinese3-5-290Razvan Sava95Souleymane Isaak Toure29Jaka Bijol27Christian Kabasele33Jordan Zemura32Jurgen Ekkelenkamp25Jesper Karlstrom8Sandi Lovric19Kingsley Ehizibue10Florian Thauvin17Lorenzo Lucca7Yann Karamoh18Che Adams16Marcus Holmgren Pedersen10Nikola Vlasic28Samuele Ricci66Gvidas Gineitis24Borna Sosa27Mergim Vojvoda13Guillermo Maripan23Saul Basilio Coco-Bassey Oubina32Vanja Milinkovic Savic
- Đội hình dự bị
-
7Alexis Alejandro Sanchez14Arthur Atta4James Abankwah11Hassane Kamara77Rui Modesto5Martin Ismael Payero22Brenner Souza da Silva23Enzo Ebosse99Damian Pizarro16Matteo Palma93Daniele Padelli66Edoardo Piana21Iker Bravo SolanillaValentino Lazaro 20Ali Dembele 21Antonio Sanabria 9Karol Linetty 77Ivan Ilic 8Come Bianay Balcot 80Adrien Tameze Aousta 61Alberto Paleari 1Antonio Donnarumma 17Adam Masina 5Eybi Nije 92Alessio Raballo 93
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta RunjaicPaolo Vanoli
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Udinese vs Torino: Số liệu thống kê
-
UdineseTorino
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút1
-
-
12Sút Phạt17
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
347Số đường chuyền453
-
-
81%Chuyền chính xác86%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
13Đánh đầu11
-
-
7Đánh đầu thành công5
-
-
4Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công5
-
-
4Thay người5
-
-
1Đánh chặn1
-
-
15Ném biên22
-
-
12Cản phá thành công5
-
-
9Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
15Long pass32
-
-
80Pha tấn công90
-
-
32Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 19 | 14 | 2 | 3 | 30 | 12 | 18 | 44 | T B T T T T |
2 | Atalanta | 18 | 13 | 2 | 3 | 43 | 20 | 23 | 41 | T T T T T H |
3 | Inter Milan | 17 | 12 | 4 | 1 | 45 | 15 | 30 | 40 | H T T T T T |
4 | Lazio | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 25 | 8 | 35 | T B T B T H |
5 | Juventus | 18 | 7 | 11 | 0 | 30 | 15 | 15 | 32 | H H H H T H |
6 | Fiorentina | 18 | 9 | 5 | 4 | 31 | 18 | 13 | 32 | T T B B H B |
7 | Bologna | 17 | 7 | 7 | 3 | 25 | 21 | 4 | 28 | B T H T T B |
8 | AC Milan | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | H T B H T H |
9 | Udinese | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 28 | -5 | 25 | B T B T H H |
10 | AS Roma | 18 | 5 | 5 | 8 | 24 | 24 | 0 | 20 | B B T B T H |
11 | Empoli | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B T B B B H |
12 | Torino | 18 | 5 | 5 | 8 | 19 | 24 | -5 | 20 | H B H T B H |
13 | Genoa | 18 | 4 | 7 | 7 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T H H B T |
14 | Verona | 19 | 6 | 1 | 12 | 24 | 42 | -18 | 19 | B B T B T H |
15 | Parma | 18 | 4 | 6 | 8 | 25 | 34 | -9 | 18 | B T B B B T |
16 | Como | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 30 | -10 | 18 | B H H T B T |
17 | Lecce | 18 | 4 | 4 | 10 | 11 | 31 | -20 | 16 | T H B T B B |
18 | Venezia | 19 | 3 | 5 | 11 | 18 | 32 | -14 | 14 | B H H T B H |
19 | Cagliari | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 31 | -15 | 14 | H T B B B B |
20 | Monza | 18 | 1 | 7 | 10 | 16 | 25 | -9 | 10 | H H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation