Kết quả Venezia vs Parma, 21h00 ngày 09/11
Kết quả Venezia vs Parma
Nhận định, Soi kèo Venezia vs Parma, 21h00 ngày 9/11
Đối đầu Venezia vs Parma
Lịch phát sóng Venezia vs Parma
Phong độ Venezia gần đây
Phong độ Parma gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202421:00
-
Venezia 11Parma 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
0.99O 2.75
0.97U 2.75
0.891
2.52X
3.702
2.65Hiệp 1+0
0.94-0
0.94O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Venezia vs Parma
-
Sân vận động: Stadio Pierluigi Penzo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 12
-
Venezia vs Parma: Diễn biến chính
-
5'Hans Nicolussi Caviglia (Assist:Gaetano Pio Oristanio)1-0
-
17'1-1Emanuele Valeri (Assist:Dennis Man)
-
46'1-1Gabriel Charpentier
Adrian Benedyczak -
46'Francesco Zampano
Mikael Egill Ellertsson1-1 -
50'1-1Matteo Cancellieri
-
64'Magnus Kofoed Andersen
Joseph Alfred Duncan1-1 -
65'1-1Nahuel Estevez
Mandela Keita -
65'1-1Ange-Yoan Bonny
Valentin Mihaila -
65'1-1Botond Balogh
Giovanni Leoni -
68'1-2Ange-Yoan Bonny
-
73'John Yeboah Zamora
Hans Nicolussi Caviglia1-2 -
73'1-2Woyo Coulibaly
Dennis Man -
84'Franco Carboni
Antonio Candela1-2 -
84'Magnus Kofoed Andersen1-2
-
85'Christian Gytkaer
Ridgeciano Haps1-2 -
90'1-2Gabriel Charpentier
-
Venezia vs Parma: Đội hình chính và dự bị
-
Venezia3-4-2-135Filip Stankovic4Jay Idzes30Michael Svoboda27Antonio Candela5Ridgeciano Haps14Hans Nicolussi Caviglia32Joseph Alfred Duncan77Mikael Egill Ellertsson6Gianluca Busio11Gaetano Pio Oristanio20Joel Pohjanpalo22Matteo Cancellieri28Valentin Mihaila98Dennis Man7Adrian Benedyczak16Mandela Keita19Simon Sohm20Antoine Hainaut46Giovanni Leoni15Enrico Del Prato14Emanuele Valeri31Zion Suzuki
- Đội hình dự bị
-
79Franco Carboni9Christian Gytkaer38Magnus Kofoed Andersen10John Yeboah Zamora7Francesco Zampano25Joel Schingtienne33Marin Sverko1Jesse Joronen97Issa Doumbia23Matteo Grandi15Giorgio Altare45Antonio Raimondo22Domen Crnigoj80Saad El Haddad21Richie SagradoNahuel Estevez 8Gabriel Charpentier 9Ange-Yoan Bonny 13Woyo Coulibaly 26Botond Balogh 4Leandro Chichizola 1Gianluca Di Chiara 77Edoardo Corvi 40Pontus Almqvist 11Drissa Camara 23Anas Haj Mohamed 61
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eusebio di FrancescoFabio Pecchia
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Venezia vs Parma: Số liệu thống kê
-
VeneziaParma
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút3
-
-
10Sút Phạt9
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
577Số đường chuyền288
-
-
86%Chuyền chính xác72%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
5Việt vị1
-
-
24Đánh đầu24
-
-
14Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn5
-
-
21Ném biên10
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
12Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass17
-
-
95Pha tấn công79
-
-
60Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 20 | 15 | 2 | 3 | 32 | 12 | 20 | 47 | B T T T T T |
2 | Inter Milan | 19 | 13 | 5 | 1 | 48 | 17 | 31 | 44 | T T T T T H |
3 | Atalanta | 20 | 13 | 4 | 3 | 44 | 21 | 23 | 43 | T T T H H H |
4 | Lazio | 20 | 11 | 3 | 6 | 34 | 28 | 6 | 36 | T B T H B H |
5 | Juventus | 20 | 7 | 13 | 0 | 32 | 17 | 15 | 34 | H H T H H H |
6 | Fiorentina | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 20 | 12 | 32 | T B B H B B |
7 | AC Milan | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 19 | 10 | 31 | B H T H H T |
8 | Bologna | 19 | 7 | 9 | 3 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T T B H H |
9 | AS Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 4 | 27 | B T H T H T |
10 | Udinese | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 26 | T B T H H H |
11 | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | -12 | 23 | H B T H T B |
12 | Torino | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 25 | -5 | 22 | H T B H H H |
13 | Empoli | 20 | 4 | 8 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | T B B B H B |
14 | Lecce | 20 | 5 | 5 | 10 | 14 | 32 | -18 | 20 | B T B B H T |
15 | Parma | 20 | 4 | 7 | 9 | 25 | 35 | -10 | 19 | B B B T H B |
16 | Como | 20 | 4 | 7 | 9 | 22 | 33 | -11 | 19 | H T B T H B |
17 | Verona | 20 | 6 | 1 | 13 | 24 | 44 | -20 | 19 | B T B T H B |
18 | Cagliari | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 33 | -14 | 18 | B B B B T H |
19 | Venezia | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 33 | -15 | 14 | H H T B H B |
20 | Monza | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 28 | -9 | 13 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation