Kết quả AS Roma vs Bologna, 21h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 12

  • AS Roma vs Bologna: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
     Jesper Karlsson
     Dan Ndoye
  • 25'
    0-1
    goal Santiago Thomas Castro
  • 45'
    0-1
    Lorenzo De Silvestri
  • 46'
    0-1
     Stefan Posch
     Lorenzo De Silvestri
  • 57'
    Eldor Shomurodov  
    Matìas Soulè Malvano  
    0-1
  • 61'
    Samuel Dahl  
    Zeki Celik  
    0-1
  • 61'
    Baldanzi Tommaso  
    Niccolo Pisilli  
    0-1
  • 63'
    Stephan El Shaarawy goal 
    1-1
  • 66'
    1-2
    goal Riccardo Orsolini (Assist:Santiago Thomas Castro)
  • 67'
    1-2
     Giovanni Fabbian
     Jens Odgaard
  • 68'
    1-2
    Juan Miranda
  • 68'
    1-2
     Thijs Dallinga
     Santiago Thomas Castro
  • 72'
    1-2
    Thijs Dallinga Goal Disallowed
  • 77'
    1-3
    goal Jesper Karlsson (Assist:Juan Miranda)
  • 80'
    Leandro Daniel Paredes  
    Manu Kone  
    1-3
  • 82'
    Stephan El Shaarawy (Assist:Eldor Shomurodov) goal 
    2-3
  • 84'
    2-3
     Nicolo Casale
     Riccardo Orsolini
  • 87'
    Gianluca Mancini
    2-3
  • 87'
    2-3
    Jesper Karlsson
  • 90'
    Stephan El Shaarawy
    2-3
  • AS Roma vs Bologna: Đội hình chính và dự bị

  • AS Roma3-4-2-1
    99
    Mile Svilar
    3
    Jose Angel Esmoris Tasende
    5
    Evan Ndicka
    23
    Gianluca Mancini
    92
    Stephan El Shaarawy
    17
    Manu Kone
    4
    Bryan Cristante
    19
    Zeki Celik
    61
    Niccolo Pisilli
    18
    Matìas Soulè Malvano
    11
    Artem Dovbyk
    9
    Santiago Thomas Castro
    7
    Riccardo Orsolini
    21
    Jens Odgaard
    11
    Dan Ndoye
    8
    Remo Freuler
    18
    Tommaso Pobega
    29
    Lorenzo De Silvestri
    31
    Sam Beukema
    26
    Jhon Janer Lucumi
    33
    Juan Miranda
    1
    Lukasz Skorupski
    Bologna4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Leandro Daniel Paredes
    35Baldanzi Tommaso
    26Samuel Dahl
    14Eldor Shomurodov
    98Mathew Ryan
    28Enzo Le Fee
    15Mats Hummels
    12Saud Abdulhamid
    66Buba Sangare
    89Renato Marin
    Stefan Posch 3
    Nicolo Casale 15
    Giovanni Fabbian 80
    Thijs Dallinga 24
    Jesper Karlsson 10
    Benjamin Dominguez 30
    Nikola Moro 6
    Charalampos Lykogiannis 22
    Federico Ravaglia 34
    Nicola Bagnolini 23
    Kacper Urbanski 82
    Emil Holm 2
    Samuel Iling 14
    Lewis Ferguson 19
    Tommaso Corazza 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Ranieri
    Vincenzo Italiano
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AS Roma vs Bologna: Số liệu thống kê

  • AS Roma
    Bologna
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 414
    Số đường chuyền
    361
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 7
    Long pass
    6
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •