Kết quả Cagliari vs Fiorentina, 01h45 ngày 24/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 38

  • Cagliari vs Fiorentina: Diễn biến chính

  • 39'
    0-1
    goal Giacomo Bonaventura (Assist:Gaetano Castrovilli)
  • 44'
    0-1
    Rolando Mandragora
  • 45'
    0-1
    Cristiano Biraghi
  • 45'
    0-1
    Luca Ranieri
  • 56'
    0-1
     Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
     Rolando Mandragora
  • 56'
    0-1
     Nicolas Gonzalez
     Nanitamo Jonathan Ikone
  • 64'
    Alessandro Deiola (Assist:Matteo Prati) goal 
    1-1
  • 65'
    Alessandro Deiola Goal awarded
    1-1
  • 66'
    1-1
     Lucas Martinez Quarta
     Nikola Milenkovic
  • 71'
    1-1
    Giacomo Bonaventura
  • 73'
    1-1
     Lucas Beltran
     Giacomo Bonaventura
  • 74'
    1-1
     MBala Nzola
     Andrea Belotti
  • 78'
    Ibrahim Sulemana  
    Alessandro Deiola  
    1-1
  • 78'
    Kingstone Mutandwa  
    Zito Luvumbo  
    1-1
  • 85'
    Kingstone Mutandwa (Assist:Nahitan Nandez) goal 
    2-1
  • 89'
    2-2
    goal Nicolas Gonzalez (Assist:Cristiano Biraghi)
  • 90'
    Marco Mancosu  
    Ibrahim Sulemana  
    2-2
  • 90'
    2-2
    MBala Nzola
  • 90'
    Ibrahim Sulemana
    2-2
  • 90'
    Yerry Fernando Mina Gonzalez
    2-2
  • 90'
    2-3
    goal Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
  • 90'
    Simon Aresti  
    Simone Scuffet  
    2-3
  • 90'
    Alessandro Di Pardo  
    Nahitan Nandez  
    2-3
  • 90'
    2-3
    Lucas Beltran Penalty awarded
  • Cagliari vs Fiorentina: Đội hình chính và dự bị

  • Cagliari4-2-3-1
    22
    Simone Scuffet
    27
    Tommaso Augello
    33
    Adam Obert
    26
    Yerry Fernando Mina Gonzalez
    28
    Gabriele Zappa
    14
    Alessandro Deiola
    16
    Matteo Prati
    77
    Zito Luvumbo
    10
    Nicolas Viola
    8
    Nahitan Nandez
    9
    Gianluca Lapadula
    20
    Andrea Belotti
    11
    Nanitamo Jonathan Ikone
    72
    Antonin Barak
    17
    Gaetano Castrovilli
    5
    Giacomo Bonaventura
    38
    Rolando Mandragora
    2
    Domilson Cordeiro dos Santos
    4
    Nikola Milenkovic
    16
    Luca Ranieri
    3
    Cristiano Biraghi
    1
    Pietro Terracciano
    Fiorentina4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Ibrahim Sulemana
    99Alessandro Di Pardo
    5Marco Mancosu
    18Simon Aresti
    34Kingstone Mutandwa
    37Paulo Azzi
    17Pantelis Hatzidiakos
    19Gaetano Pio Oristanio
    70Gianluca Gaetano
    30Leonardo Pavoletti
    32Andrea Petagna
    23Mateusz Wieteska
    1Boris Radunovic
    61Eldor Shomurodov
    MBala Nzola 18
    Nicolas Gonzalez 10
    Lucas Martinez Quarta 28
    Lucas Beltran 9
    Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo 6
    Gino Infantino 19
    Oliver Christensen 53
    Maxime Baila Lopez 8
    Joseph Alfred Duncan 32
    Marco Davide Faraoni 22
    Pietro Comuzzo 37
    Fabiano Parisi 65
    Cristian Kouame 99
    Michael Kayode 33
    Tomasso Martinelli 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Davide Nicola
    Raffaele Palladino
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Cagliari vs Fiorentina: Số liệu thống kê

  • Cagliari
    Fiorentina
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 238
    Số đường chuyền
    437
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    1
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •