Kết quả Cagliari vs Genoa, 21h00 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Serie A 2023-2024 » vòng 11

  • Cagliari vs Genoa: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Ruslan Malinovskyi
  • 46'
    Nicolas Viola  
    Marco Mancosu  
    0-0
  • 46'
    Gabriele Zappa  
    Pantelis Hatzidiakos  
    0-0
  • 48'
    Nicolas Viola (Assist:Gaetano Pio Oristanio) goal 
    1-0
  • 51'
    1-1
    goal Albert Gudmundsson
  • 59'
    1-1
     Morten Thorsby
     Kevin Strootman
  • 60'
    1-1
     George Puscas
     Milan Badelj
  • 64'
    Andrea Petagna  
    Gaetano Pio Oristanio  
    1-1
  • 66'
    1-1
     Ridgeciano Haps
     Aaron Caricol
  • 69'
    Gabriele Zappa (Assist:Andrea Petagna) goal 
    2-1
  • 71'
    2-1
    Albert Gudmundsson
  • 71'
    Edoardo Goldaniga
    2-1
  • 78'
    Paulo Azzi  
    Jakub Jankto  
    2-1
  • 84'
    2-1
     Caleb Ekuban
     Ruslan Malinovskyi
  • 90'
    Simone Scuffet
    2-1
  • 90'
    Adam Obert  
    Tommaso Augello  
    2-1
  • 90'
    Nicolas Viola
    2-1
  • 90'
    Andrea Petagna
    2-1
  • Cagliari vs Genoa: Đội hình chính và dự bị

  • Cagliari4-3-1-2
    22
    Simone Scuffet
    27
    Tommaso Augello
    17
    Pantelis Hatzidiakos
    4
    Alberto Dossena
    3
    Edoardo Goldaniga
    21
    Jakub Jankto
    16
    Matteo Prati
    29
    Antoine Makoumbou
    5
    Marco Mancosu
    77
    Zito Luvumbo
    19
    Gaetano Pio Oristanio
    11
    Albert Gudmundsson
    17
    Ruslan Malinovskyi
    20
    Stefano Sabelli
    32
    Morten Frendrup
    47
    Milan Badelj
    8
    Kevin Strootman
    3
    Aaron Caricol
    4
    Koni De Winter
    5
    Radu Dragusin
    22
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
    1
    Josep MartInez
    Genoa3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 37Paulo Azzi
    10Nicolas Viola
    28Gabriele Zappa
    32Andrea Petagna
    33Adam Obert
    25Ibrahim Sulemana
    38Jacopo Desogus
    18Simon Aresti
    30Leonardo Pavoletti
    14Alessandro Deiola
    9Gianluca Lapadula
    23Mateusz Wieteska
    1Boris Radunovic
    20Gaston Pereiro
    61Eldor Shomurodov
    Caleb Ekuban 18
    Ridgeciano Haps 55
    Morten Thorsby 2
    George Puscas 37
    Pablo Manuel Galdames 99
    Daniele Sommariva 39
    Alessandro Vogliacco 14
    Nicola Leali 16
    Silvan Hefti 36
    Berkan smail Kutlu 25
    Alan Matturro 33
    Seydou Fini 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alberto Gilardino
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Cagliari vs Genoa: Số liệu thống kê

  • Cagliari
    Genoa
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 350
    Số đường chuyền
    519
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    127
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •