Kết quả Fiorentina vs AS Roma, 02h45 ngày 11/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 28

  • Fiorentina vs AS Roma: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Gianluca Mancini
  • 18'
    Luca Ranieri (Assist:Nicolas Gonzalez) goal 
    1-0
  • 33'
    1-0
     Dean Huijsen
     Gianluca Mancini
  • 37'
    1-0
    Leandro Daniel Paredes
  • 45'
    1-0
    Dean Huijsen
  • 46'
    Nanitamo Jonathan Ikone  
    Nicolas Gonzalez  
    1-0
  • 57'
    Giacomo Bonaventura
    1-0
  • 58'
    1-1
    goal Houssem Aouar
  • 65'
    Nikola Milenkovic
    1-1
  • 68'
    1-1
    Obite Ndicka
  • 69'
    Rolando Mandragora goal 
    2-1
  • 73'
    2-1
     Baldanzi Tommaso
     Paulo Dybala
  • 73'
    2-1
     Nicola Zalewski
     Stephan El Shaarawy
  • 76'
    2-1
    Baldanzi Tommaso
  • 78'
    Joseph Alfred Duncan  
    Riccardo Sottil  
    2-1
  • 80'
    2-1
     Lorenzo Pellegrini
     Leandro Daniel Paredes
  • 80'
    Cristiano Biraghi
    2-1
  • 80'
    2-1
     Leonardo Spinazzola
     Jose Angel Esmoris Tasende
  • 90'
    MBala Nzola  
    Andrea Belotti  
    2-1
  • 90'
    Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo  
    Maxime Baila Lopez  
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Diego Javier Llorente Rios (Assist:Obite Ndicka)
  • 90'
    Antonin Barak  
    Rolando Mandragora  
    2-2
  • Fiorentina vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị

  • Fiorentina4-2-3-1
    1
    Pietro Terracciano
    3
    Cristiano Biraghi
    16
    Luca Ranieri
    4
    Nikola Milenkovic
    33
    Michael Kayode
    38
    Rolando Mandragora
    8
    Maxime Baila Lopez
    7
    Riccardo Sottil
    5
    Giacomo Bonaventura
    10
    Nicolas Gonzalez
    20
    Andrea Belotti
    90
    Romelu Lukaku
    21
    Paulo Dybala
    22
    Houssem Aouar
    69
    Jose Angel Esmoris Tasende
    4
    Bryan Cristante
    16
    Leandro Daniel Paredes
    92
    Stephan El Shaarawy
    23
    Gianluca Mancini
    14
    Diego Javier Llorente Rios
    5
    Obite Ndicka
    99
    Mile Svilar
    AS Roma3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18MBala Nzola
    6Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
    72Antonin Barak
    11Nanitamo Jonathan Ikone
    32Joseph Alfred Duncan
    19Gino Infantino
    28Lucas Martinez Quarta
    22Marco Davide Faraoni
    65Fabiano Parisi
    37Pietro Comuzzo
    40Tommaso Vannucchi
    17Gaetano Castrovilli
    2Domilson Cordeiro dos Santos
    30Tomasso Martinelli
    Leonardo Spinazzola 37
    Baldanzi Tommaso 35
    Lorenzo Pellegrini 7
    Dean Huijsen 3
    Nicola Zalewski 59
    Sardar Azmoun 17
    Pietro Boer 63
    Edoardo Bove 52
    Rick Karsdorp 2
    Rui Pedro dos Santos Patricio 1
    Zeki Celik 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Raffaele Palladino
    Claudio Ranieri
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Fiorentina vs AS Roma: Số liệu thống kê

  • Fiorentina
    AS Roma
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 276
    Số đường chuyền
    589
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •