Kết quả Fiorentina vs Frosinone, 18h30 ngày 11/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 24

  • Fiorentina vs Frosinone: Diễn biến chính

  • 4'
    Lucas Martinez Quarta
    0-0
  • 16'
    Andrea Belotti (Assist:Nanitamo Jonathan Ikone) goal 
    1-0
  • 19'
    Nanitamo Jonathan Ikone (Assist:Joseph Alfred Duncan) goal 
    2-0
  • 43'
    Lucas Martinez Quarta (Assist:Cristiano Biraghi) goal 
    3-0
  • 46'
    3-0
     Simone Romagnoli
     Ilario Monterisi
  • 46'
    3-0
     Pol Mikel Lirola Kosok
     Demba Seck
  • 50'
    3-0
    Simone Romagnoli
  • 53'
    Nicolas Gonzalez (Assist:Joseph Alfred Duncan) goal 
    4-0
  • 60'
    Giacomo Bonaventura  
    Nicolas Gonzalez  
    4-0
  • 64'
    4-0
     Marco Brescianini
     Abdou Harroui
  • 64'
    4-0
     Reinier Jesus Carvalho
     Enzo Barrenechea
  • 66'
    4-1
    goal Luca Mazzitelli
  • 69'
    Pietro Terracciano
    4-1
  • 73'
    Pietro Comuzzo  
    Lucas Martinez Quarta  
    4-1
  • 73'
    Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo  
    Joseph Alfred Duncan  
    4-1
  • 73'
    MBala Nzola  
    Andrea Belotti  
    4-1
  • 78'
    4-1
     Walid Cheddira
     Gelli Francesco
  • 83'
    Antonin Barak  
    Lucas Beltran  
    4-1
  • 85'
    Antonin Barak goal 
    5-1
  • 90'
    MBala Nzola
    5-1
  • Fiorentina vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị

  • Fiorentina4-2-3-1
    1
    Pietro Terracciano
    3
    Cristiano Biraghi
    28
    Lucas Martinez Quarta
    4
    Nikola Milenkovic
    33
    Michael Kayode
    38
    Rolando Mandragora
    32
    Joseph Alfred Duncan
    10
    Nicolas Gonzalez
    9
    Lucas Beltran
    11
    Nanitamo Jonathan Ikone
    20
    Andrea Belotti
    8
    Demba Seck
    9
    Kaio Jorge Pinto Ramos
    18
    Matìas Soulè Malvano
    36
    Luca Mazzitelli
    45
    Enzo Barrenechea
    21
    Abdou Harroui
    14
    Gelli Francesco
    30
    Ilario Monterisi
    5
    Caleb Okoli
    32
    Emanuele Valeri
    80
    Stefano Turati
    Frosinone4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 18MBala Nzola
    6Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
    72Antonin Barak
    5Giacomo Bonaventura
    37Pietro Comuzzo
    19Gino Infantino
    8Maxime Baila Lopez
    7Riccardo Sottil
    40Tommaso Vannucchi
    22Marco Davide Faraoni
    30Tomasso Martinelli
    Reinier Jesus Carvalho 12
    Marco Brescianini 4
    Simone Romagnoli 6
    Walid Cheddira 70
    Pol Mikel Lirola Kosok 20
    Giorgi Kvernadze 17
    Arijon Ibrahimovic 27
    Giuseppe Caso 10
    Michele Cerofolini 31
    Pierluigi Frattali 1
    Luca Garritano 16
    Jaime Baez Stabile 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Raffaele Palladino
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Fiorentina vs Frosinone: Số liệu thống kê

  • Fiorentina
    Frosinone
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 412
    Số đường chuyền
    349
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •