Kết quả Inter Milan vs Frosinone, 02h45 ngày 13/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Serie A 2023-2024 » vòng 12

  • Inter Milan vs Frosinone: Diễn biến chính

  • 35'
    0-0
     Marco Brescianini
     Luca Mazzitelli
  • 43'
    Federico Dimarco (Assist:Henrik Mkhitaryan) goal 
    1-0
  • 48'
    Hakan Calhanoglu goal 
    2-0
  • 55'
    2-0
     Walid Cheddira
     Marvin Cuni
  • 55'
    2-0
     Arijon Ibrahimovic
     Pol Mikel Lirola Kosok
  • 61'
    Stefan de Vrij  
    Denzel Dumfries  
    2-0
  • 69'
    Davide Frattesi  
    Henrik Mkhitaryan  
    2-0
  • 70'
    Marko Arnautovic  
    Marcus Thuram  
    2-0
  • 71'
    2-0
    Marco Brescianini
  • 81'
    Carlos Augusto  
    Federico Dimarco  
    2-0
  • 81'
    Stefano Sensi  
    Hakan Calhanoglu  
    2-0
  • 82'
    2-0
     Kaio Jorge Pinto Ramos
     Reinier Jesus Carvalho
  • 82'
    2-0
     Giuseppe Caso
     Enzo Barrenechea
  • Inter Milan vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị

  • Inter Milan3-5-2
    1
    Yann Sommer
    95
    Alessandro Bastoni
    15
    Francesco Acerbi
    36
    Matteo Darmian
    32
    Federico Dimarco
    22
    Henrik Mkhitaryan
    20
    Hakan Calhanoglu
    23
    Nicolo Barella
    2
    Denzel Dumfries
    9
    Marcus Thuram
    10
    Lautaro Javier Martinez
    11
    Marvin Cuni
    18
    Matìas Soulè Malvano
    12
    Reinier Jesus Carvalho
    20
    Pol Mikel Lirola Kosok
    36
    Luca Mazzitelli
    45
    Enzo Barrenechea
    22
    Anthony Oyono Omva Torque
    30
    Ilario Monterisi
    5
    Caleb Okoli
    3
    Riccardo Marchizza
    80
    Stefano Turati
    Frosinone3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Marko Arnautovic
    30Carlos Augusto
    16Davide Frattesi
    5Stefano Sensi
    6Stefan de Vrij
    70Alexis Alejandro Sanchez
    42Lucien Agoume
    31Yann Bisseck
    44Giacomo Stabile
    12Raffaele Di Gennaro
    77Emil Audero
    14Davy Klaassen
    Kaio Jorge Pinto Ramos 9
    Arijon Ibrahimovic 27
    Marco Brescianini 4
    Giuseppe Caso 10
    Walid Cheddira 70
    Mateus Lusuardi 47
    Karlo Lulic 8
    Giorgi Kvernadze 17
    Michele Cerofolini 31
    Gelli Francesco 14
    Simone Romagnoli 6
    Luca Garritano 16
    Pierluigi Frattali 1
    Mehdi Bourabia 24
    Jaime Baez Stabile 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Simone Inzaghi
    Eusebio di Francesco
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Inter Milan vs Frosinone: Số liệu thống kê

  • Inter Milan
    Frosinone
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 467
    Số đường chuyền
    531
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    127
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •