Kết quả Lecce vs Udinese, 23h30 ngày 13/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Serie A 2023-2024 » vòng 36

  • Lecce vs Udinese: Diễn biến chính

  • 17'
    Alexis Blin
    0-0
  • 36'
    0-1
    goal Lorenzo Lucca (Assist:Martin Ismael Payero)
  • 56'
    Santiago Pierotti  
    Alexis Blin  
    0-1
  • 56'
    Medon Berisha  
    Hamza Rafia  
    0-1
  • 57'
    Patrick Dorgu
    0-1
  • 60'
    0-1
    Martin Ismael Payero
  • 67'
    0-1
     Keinan Davis
     Lorenzo Lucca
  • 67'
    0-1
     Roberto Maximiliano Pereyra
     Success Isaac
  • 72'
    Joan Gonzalez  
    Pontus Almqvist  
    0-1
  • 72'
    Remi Oudin  
    Patrick Dorgu  
    0-1
  • 74'
    0-1
     Festy Ebosele
     Kingsley Ehizibue
  • 85'
    0-2
    goal Lazar Samardzic
  • 90'
    0-2
     Joao Ferreira
     Lazar Samardzic
  • 90'
    0-2
     Oier Zarraga
     Walace Souza Silva
  • Lecce vs Udinese: Đội hình chính và dự bị

  • Lecce4-4-1-1
    30
    Wladimiro Falcone
    25
    Antonino Gallo
    5
    Marin Pongracic
    6
    Federico Baschirotto
    17
    Valentin Gendrey
    13
    Patrick Dorgu
    20
    Ylber Ramadani
    29
    Alexis Blin
    7
    Pontus Almqvist
    8
    Hamza Rafia
    9
    Nikola Krstovic
    17
    Lorenzo Lucca
    24
    Lazar Samardzic
    7
    Success Isaac
    19
    Kingsley Ehizibue
    11
    Walace Souza Silva
    32
    Martin Ismael Payero
    12
    Hassane Kamara
    18
    Nehuen Perez
    29
    Jaka Bijol
    31
    Thomas Kristensen
    40
    Maduka Okoye
    Udinese3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 50Santiago Pierotti
    10Remi Oudin
    16Joan Gonzalez
    18Medon Berisha
    59Ahmed Touba
    83Daniel Samek
    40Jasper Samooja
    12Lorenzo Venuti
    21Federico Brancolini
    45Rares Burnete
    98Alexandru Borbei
    23Sebastian Esposito
    Roberto Maximiliano Pereyra 37
    Festy Ebosele 2
    Joao Ferreira 13
    Oier Zarraga 6
    Keinan Davis 9
    Lautaro Gianetti 30
    Christian Kabasele 27
    Brenner Souza da Silva 22
    Antonio Tikvic 16
    James Abankwah 14
    Federico Mosca 70
    Daniele Padelli 93
    David Pejicic 79
    Jordan Zemura 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luca Gotti
    Kosta Runjaic
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Lecce vs Udinese: Số liệu thống kê

  • Lecce
    Udinese
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 530
    Số đường chuyền
    287
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •