Kết quả Udinese vs Atalanta, 21h00 ngày 12/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Serie A 2023-2024 » vòng 12

  • Udinese vs Atalanta: Diễn biến chính

  • 31'
    Success Isaac
    0-0
  • 37'
    0-0
    Hans Hateboer
  • 41'
    Joao Ferreira
    0-0
  • 44'
    Walace Souza Silva (Assist:Lazar Samardzic) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Ademola Lookman
     Mario Pasalic
  • 46'
    1-0
     Gianluca Scamacca
     Luis Fernando Muriel Fruto
  • 51'
    1-0
     Emil Holm
     Hans Hateboer
  • 59'
    1-0
    Teun Koopmeiners
  • 65'
    1-0
     Nadir Zortea
     Mitchel Bakker
  • 71'
    Sandi Lovric  
    Martin Ismael Payero  
    1-0
  • 77'
    Jaka Bijol
    1-0
  • 77'
    Thomas Kristensen  
    Joao Ferreira  
    1-0
  • 82'
    Lorenzo Lucca  
    Success Isaac  
    1-0
  • 83'
    1-0
     Davide Zappacosta
     Emil Holm
  • 83'
    Florian Thauvin  
    Lazar Samardzic  
    1-0
  • 83'
    Hassane Kamara  
    Jordan Zemura  
    1-0
  • 89'
    1-0
    Marten de Roon
  • 90'
    1-1
    goal Ederson Jose dos Santos Lourenco (Assist:Davide Zappacosta)
  • Udinese vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị

  • Udinese3-5-1-1
    1
    Marco Silvestri
    18
    Nehuen Perez
    29
    Jaka Bijol
    13
    Joao Ferreira
    33
    Jordan Zemura
    32
    Martin Ismael Payero
    11
    Walace Souza Silva
    24
    Lazar Samardzic
    2
    Festy Ebosele
    37
    Roberto Maximiliano Pereyra
    7
    Success Isaac
    9
    Luis Fernando Muriel Fruto
    8
    Mario Pasalic
    59
    Aleksey Miranchuk
    33
    Hans Hateboer
    7
    Teun Koopmeiners
    13
    Ederson Jose dos Santos Lourenco
    20
    Mitchel Bakker
    15
    Marten de Roon
    19
    Berat Djimsiti
    23
    Sead Kolasinac
    29
    Marco Carnesecchi
    Atalanta3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Sandi Lovric
    31Thomas Kristensen
    26Florian Thauvin
    17Lorenzo Lucca
    12Hassane Kamara
    16Antonio Tikvic
    21Etienne Camara
    15Marley Ake
    80Simone Pafundi
    93Daniele Padelli
    3Adam Masina
    40Maduka Okoye
    8Domingos Quina
    6Oier Zarraga
    20Vivaldo Semedo
    Gianluca Scamacca 90
    Davide Zappacosta 77
    Nadir Zortea 21
    Ademola Lookman 11
    Emil Holm 3
    Juan Musso 1
    Ndary Adopo 25
    Giovanni Bonfanti 43
    Francesco Rossi 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kosta Runjaic
    Gian Piero Gasperini
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Udinese vs Atalanta: Số liệu thống kê

  • Udinese
    Atalanta
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 287
    Số đường chuyền
    553
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 30
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 30
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •