Kết quả AC Milan vs Parma, 18h30 ngày 26/01
Kết quả AC Milan vs Parma
Soi kèo phạt góc AC Milan vs Parma, 18h30 ngày 26/01
Đối đầu AC Milan vs Parma
Lịch phát sóng AC Milan vs Parma
Phong độ AC Milan gần đây
Phong độ Parma gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202518:30
-
AC Milan 23Parma 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.04+1.75
0.84O 3.25
0.90U 3.25
0.981
1.29X
5.802
9.00Hiệp 1-0.75
1.00+0.75
0.90O 0.5
0.22U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Milan vs Parma
-
Sân vận động: San Siro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 22
-
AC Milan vs Parma: Diễn biến chính
-
12'Starhinja Pavlovic0-0
-
24'0-1Matteo Cancellieri (Assist:Emanuele Valeri)
-
33'0-1Alessandro Vogliacco
-
37'0-1Simon Sohm
-
38'Christian Pulisic1-1
-
43'Youssouf Fofana1-1
-
45'1-1Enrico Del Prato
-
46'Davide Bartesaghi
Theo Hernandez1-1 -
46'Ismael Bennacer
Rafael Leao1-1 -
57'Tammy Abraham
Alvaro Morata1-1 -
57'Samuel Chimerenka Chukwueze
Youssouf Fofana1-1 -
69'1-1Anas Haj Mohamed
Hernani Azevedo Junior -
69'1-1Pontus Almqvist
Dennis Man -
70'1-1Drissa Camara
Milan Djuric -
74'1-1Anas Haj Mohamed
-
77'Luka Jovic
Davide Calabria1-1 -
77'1-1Mathias Fjortoft Lovik
Valentin Mihaila -
80'1-2Enrico Del Prato
-
83'1-2Antoine Hainaut
Matteo Cancellieri -
85'1-2Antoine Hainaut
-
88'Starhinja Pavlovic Goal Disallowed1-2
-
90'Samuel Chimerenka Chukwueze (Assist:Starhinja Pavlovic)2-2
-
90'Tijani Reijnders (Assist:Yunus Musah)3-2
-
AC Milan vs Parma: Đội hình chính và dự bị
-
AC Milan4-3-316Mike Maignan19Theo Hernandez31Starhinja Pavlovic46Matteo Gabbia2Davide Calabria14Tijani Reijnders29Youssouf Fofana80Yunus Musah10Rafael Leao7Alvaro Morata11Christian Pulisic30Milan Djuric22Matteo Cancellieri98Dennis Man28Valentin Mihaila27Hernani Azevedo Junior19Simon Sohm15Enrico Del Prato21Alessandro Vogliacco5Lautaro Valenti14Emanuele Valeri31Zion Suzuki
- Đội hình dự bị
-
4Ismael Bennacer33Davide Bartesaghi21Samuel Chimerenka Chukwueze9Luka Jovic90Tammy Abraham42Filippo Terracciano57Marco Sportiello18Kevin Zeroli73Francesco Camarda20Alejandro Jimenez17Noah Okafor23Fikayo TomoriAntoine Hainaut 20Pontus Almqvist 11Drissa Camara 23Anas Haj Mohamed 61Mathias Fjortoft Lovik 18Nahuel Estevez 8Mandela Keita 16Giovanni Leoni 46Nicolas Trabucchi 63Elia Plicco 65Edoardo Corvi 40Jacob Ondrejka 17Manuel Moretta 60
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergio Paulo Marceneiro ConceicaoFabio Pecchia
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AC Milan vs Parma: Số liệu thống kê
-
AC MilanParma
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút4
-
-
7Sút Phạt14
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
475Số đường chuyền312
-
-
88%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
5Việt vị0
-
-
34Đánh đầu42
-
-
17Đánh đầu thành công21
-
-
3Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn6
-
-
22Ném biên12
-
-
11Cản phá thành công20
-
-
8Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass21
-
-
109Pha tấn công81
-
-
71Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 22 | 17 | 2 | 3 | 37 | 15 | 22 | 53 | T T T T T T |
2 | Inter Milan | 21 | 15 | 5 | 1 | 55 | 18 | 37 | 50 | T T T H T T |
3 | Atalanta | 22 | 14 | 4 | 4 | 48 | 25 | 23 | 46 | T H H H B T |
4 | Lazio | 22 | 12 | 3 | 7 | 38 | 30 | 8 | 39 | T H B H T B |
5 | Juventus | 22 | 8 | 13 | 1 | 35 | 19 | 16 | 37 | T H H H T B |
6 | Fiorentina | 21 | 10 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 36 | B H B B H T |
7 | AC Milan | 21 | 9 | 7 | 5 | 32 | 23 | 9 | 34 | T H H T B T |
8 | Bologna | 21 | 8 | 10 | 3 | 33 | 27 | 6 | 34 | T B H H T H |
9 | AS Roma | 22 | 8 | 6 | 8 | 33 | 28 | 5 | 30 | T H T H T T |
10 | Torino | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 26 | -3 | 26 | B H H H H T |
11 | Udinese | 22 | 7 | 5 | 10 | 25 | 34 | -9 | 26 | T H H H B B |
12 | Genoa | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 30 | -10 | 26 | B T H T B T |
13 | Como | 22 | 5 | 7 | 10 | 27 | 36 | -9 | 22 | B T H B T B |
14 | Empoli | 22 | 4 | 9 | 9 | 21 | 29 | -8 | 21 | B B H B B H |
15 | Cagliari | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 36 | -13 | 21 | B B T H T B |
16 | Parma | 22 | 4 | 8 | 10 | 28 | 39 | -11 | 20 | B T H B H B |
17 | Verona | 22 | 6 | 2 | 14 | 25 | 48 | -23 | 20 | B T H B B H |
18 | Lecce | 22 | 5 | 5 | 12 | 15 | 40 | -25 | 20 | B B H T B B |
19 | Venezia | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 35 | -15 | 16 | T B H B H H |
20 | Monza | 22 | 2 | 7 | 13 | 20 | 33 | -13 | 13 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation