Kết quả Juventus vs Empoli, 18h30 ngày 02/02
Kết quả Juventus vs Empoli
Nhận định, Soi kèo Juventus vs Empoli, 18h30 ngày 2/2
Đối đầu Juventus vs Empoli
Lịch phát sóng Juventus vs Empoli
Phong độ Juventus gần đây
Phong độ Empoli gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202518:30
-
Juventus4Empoli 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.89+1.25
0.99O 2.25
0.83U 2.25
1.051
1.36X
4.332
9.00Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.90O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventus vs Empoli
-
Sân vận động: Allianz Stadium(Turin)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 23
-
Juventus vs Empoli: Diễn biến chính
-
4'0-1Mattia De Sciglio
-
16'0-1Youssef Maleh Penalty cancelled
-
37'0-1Emmanuel Gyasi
-
41'0-1Youssef Maleh
-
49'0-1Szymon Zurkowski
Faustino Anjorin -
59'0-1Saba Goglichidze
Ardian Ismajli -
61'Randal Kolo Muani1-1
-
64'Randal Kolo Muani (Assist:Timothy Weah)2-1
-
65'Dusan Vlahovic
Kenan Yildiz2-1 -
84'2-1Youssef Maleh
-
85'Kephren Thuram-Ulien
Weston Mckennie2-1 -
86'Francisco Conceicao
Nicolas Gonzalez2-1 -
90'Francisco Conceicao (Assist:Kephren Thuram-Ulien)3-1
-
90'3-1Ismael Konate
Sebastiano Esposito -
90'3-1Lorenzo Tosto
Luca Marianucci -
90'3-1Jacopo Bacci
Liam Henderson -
90'Dusan Vlahovic4-1
-
Juventus vs Empoli: Đội hình chính và dự bị
-
Juventus4-2-3-129Michele Di Gregorio37Nicolo Savona12Renato De Palma Veiga4Federico Gatti22Timothy Weah8Teun Koopmeiners5Manuel Locatelli10Kenan Yildiz16Weston Mckennie11Nicolas Gonzalez20Randal Kolo Muani29Lorenzo Colombo99Sebastiano Esposito93Youssef Maleh11Emmanuel Gyasi6Liam Henderson8Faustino Anjorin13Liberato Cacace22Mattia De Sciglio34Ardian Ismajli35Luca Marianucci23Devis Vasquez
- Đội hình dự bị
-
19Kephren Thuram-Ulien9Dusan Vlahovic7Francisco Conceicao26Douglas Luiz Soares de Paulo21Nicolo Fagioli1Mattia Perin23Carlo Pinsoglio17Vasilije Adzic40Jonas Rouhi51Samuel Mbangula2Alberto CostaSaba Goglichidze 2Ismael Konate 90Jacopo Bacci 36Szymon Zurkowski 27Lorenzo Tosto 31Junior Sambia 7Marco Silvestri 1Jacopo Seghetti 12Jacopo Fazzini 10Dawid Bembnista 37Brayan Felipi Pereira Gravelo 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago MottaRoberto D Aversa
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Juventus vs Empoli: Số liệu thống kê
-
JuventusEmpoli
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
24Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
16Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt14
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
382Số đường chuyền306
-
-
80%Chuyền chính xác71%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
44Đánh đầu22
-
-
24Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công21
-
-
3Thay người5
-
-
10Đánh chặn8
-
-
24Ném biên26
-
-
22Cản phá thành công21
-
-
5Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass20
-
-
95Pha tấn công86
-
-
51Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 23 | 17 | 3 | 3 | 38 | 16 | 22 | 54 | T T T T T H |
2 | Inter Milan | 22 | 15 | 6 | 1 | 56 | 19 | 37 | 51 | T T H T T H |
3 | Atalanta | 23 | 14 | 5 | 4 | 49 | 26 | 23 | 47 | H H H B T H |
4 | Lazio | 23 | 13 | 3 | 7 | 40 | 31 | 9 | 42 | H B H T B T |
5 | Juventus | 23 | 9 | 13 | 1 | 39 | 20 | 19 | 40 | H H H T B T |
6 | Fiorentina | 22 | 11 | 6 | 5 | 37 | 23 | 14 | 39 | H B B H T T |
7 | Bologna | 22 | 9 | 10 | 3 | 35 | 27 | 8 | 37 | B H H T H T |
8 | AC Milan | 22 | 9 | 8 | 5 | 33 | 24 | 9 | 35 | H H T B T H |
9 | AS Roma | 23 | 8 | 7 | 8 | 34 | 29 | 5 | 31 | H T H T T H |
10 | Udinese | 23 | 8 | 5 | 10 | 28 | 36 | -8 | 29 | H H H B B T |
11 | Torino | 23 | 6 | 9 | 8 | 24 | 27 | -3 | 27 | H H H H T H |
12 | Genoa | 23 | 6 | 8 | 9 | 21 | 32 | -11 | 26 | T H T B T B |
13 | Verona | 23 | 7 | 2 | 14 | 26 | 48 | -22 | 23 | T H B B H T |
14 | Lecce | 23 | 6 | 5 | 12 | 18 | 41 | -23 | 23 | B H T B B T |
15 | Como | 23 | 5 | 7 | 11 | 27 | 38 | -11 | 22 | T H B T B B |
16 | Empoli | 23 | 4 | 9 | 10 | 22 | 33 | -11 | 21 | B H B B H B |
17 | Cagliari | 23 | 5 | 6 | 12 | 24 | 38 | -14 | 21 | B T H T B B |
18 | Parma | 23 | 4 | 8 | 11 | 29 | 42 | -13 | 20 | T H B H B B |
19 | Venezia | 23 | 3 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 16 | B H B H H B |
20 | Monza | 23 | 2 | 7 | 14 | 20 | 34 | -14 | 13 | B B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation