Đối đầu Arnett Gardens vs Humble Lions, 04h00 ngày 23/1
Kết quả Arnett Gardens vs Humble Lions
Đối đầu Arnett Gardens vs Humble Lions
Phong độ Arnett Gardens gần đây
Phong độ Humble Lions gần đây
VĐQG Jamaica 2024-2025: Arnett Gardens vs Humble Lions
-
Giải đấu: VĐQG JamaicaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/1/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arnett Gardens vs Humble Lions trước đây
-
04/11/2024Humble Lions1 - 2Arnett Gardens0 - 2W
-
19/03/2024Arnett Gardens5 - 1Humble Lions1 - 1W
-
18/12/2023Humble Lions0 - 2Arnett Gardens0 - 0W
-
20/03/2023Humble Lions1 - 1Arnett Gardens1 - 0D
-
22/12/2022Arnett Gardens0 - 1Humble Lions0 - 0L
-
19/04/2022Humble Lions1 - 1Arnett Gardens1 - 1D
-
02/02/2022Arnett Gardens2 - 2Humble Lions2 - 1D
-
13/07/2021Arnett Gardens2 - 1Humble Lions1 - 1W
-
20/01/2020Humble Lions3 - 1Arnett Gardens1 - 0L
-
30/12/2019Humble Lions1 - 2Arnett Gardens0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Arnett Gardens vs Humble Lions
- Thống kê lịch sử đối đầu Arnett Gardens vs Humble Lions: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arnett Gardens vs Humble Lions: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Jamaica | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arnett Gardens vs Humble Lions: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arnett Gardens (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Arnett Gardens (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arnett Gardens thắng
Bại: là số trận Arnett Gardens thua
Thắng: là số trận Arnett Gardens thắng
Bại: là số trận Arnett Gardens thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Jamaica mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arnett Gardens và Humble Lions trên Bảng xếp hạng của VĐQG Jamaica mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Jamaica 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mount Pleasant FA | 18 | 13 | 4 | 1 | 46 | 11 | 35 | 43 | T T T T T T |
2 | Montego Bay Utd | 18 | 11 | 4 | 3 | 30 | 13 | 17 | 37 | H T T T B T |
3 | Arnett Gardens | 18 | 11 | 4 | 3 | 25 | 12 | 13 | 37 | B T H T T B |
4 | Cavalier FC | 18 | 8 | 8 | 2 | 32 | 19 | 13 | 32 | H T H H T H |
5 | Portmore United | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 15 | 11 | 30 | H B H H T T |
6 | Waterhouse FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 21 | 16 | 5 | 30 | T H B H B T |
7 | Siti Worley Garden J | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 19 | 10 | 26 | B T T H T T |
8 | Chapelton | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 24 | -7 | 17 | T T H B H B |
9 | Molynes United | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 35 | -15 | 17 | B B T T H B |
10 | Racing United | 18 | 3 | 7 | 8 | 15 | 28 | -13 | 16 | H H H B B H |
11 | Vere United | 18 | 4 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | T B B T B B |
12 | Dunbeholden FC | 18 | 4 | 3 | 11 | 17 | 35 | -18 | 15 | B B H B B B |
13 | Humble Lions | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | B B B B H T |
14 | Harbour View FC | 18 | 3 | 4 | 11 | 14 | 31 | -17 | 13 | B B B B H B |
Play Offs: Quarter-finals
Quarter-finals
Relegation
Cập nhật: