Đối đầu Waterhouse FC vs Arnett Gardens, 04h00 ngày 19/2
Kết quả Waterhouse FC vs Arnett Gardens
Đối đầu Waterhouse FC vs Arnett Gardens
Phong độ Waterhouse FC gần đây
Phong độ Arnett Gardens gần đây
VĐQG Jamaica 2024-2025: Waterhouse FC vs Arnett Gardens
-
Giải đấu: VĐQG JamaicaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/2/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Waterhouse FC vs Arnett Gardens trước đây
-
24/11/2023Arnett Gardens1 - 0Waterhouse FC1 - 0L
-
28/02/2023Arnett Gardens1 - 0Waterhouse FC0 - 0L
-
07/11/2022Waterhouse FC0 - 2Arnett Gardens0 - 1L
-
13/06/2022Arnett Gardens4 - 2Waterhouse FC1 - 1L
-
29/03/2022Waterhouse FC0 - 1Arnett Gardens0 - 1L
-
29/08/2021Waterhouse FC4 - 1Arnett Gardens2 - 1W
-
10/03/2020Arnett Gardens1 - 1Waterhouse FC1 - 0D
-
12/12/2019Arnett Gardens1 - 1Waterhouse FC0 - 0D
-
14/10/2019Waterhouse FC3 - 1Arnett Gardens1 - 0W
-
05/03/2019Arnett Gardens0 - 1Waterhouse FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Waterhouse FC vs Arnett Gardens
- Thống kê lịch sử đối đầu Waterhouse FC vs Arnett Gardens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Waterhouse FC vs Arnett Gardens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Jamaica | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Waterhouse FC vs Arnett Gardens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Waterhouse FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Waterhouse FC (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Waterhouse FC thắng
Bại: là số trận Waterhouse FC thua
Thắng: là số trận Waterhouse FC thắng
Bại: là số trận Waterhouse FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Jamaica mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Waterhouse FC và Arnett Gardens trên Bảng xếp hạng của VĐQG Jamaica mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Jamaica 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cavalier FC | 18 | 12 | 4 | 2 | 28 | 9 | 19 | 40 | T T H T T T |
2 | Mount Pleasant FA | 18 | 12 | 3 | 3 | 27 | 13 | 14 | 39 | T H T T H T |
3 | Siti Worley Garden J | 18 | 11 | 4 | 3 | 33 | 15 | 18 | 37 | B T H T T T |
4 | Portmore United | 18 | 10 | 6 | 2 | 31 | 13 | 18 | 36 | T H T T H H |
5 | Arnett Gardens | 18 | 10 | 4 | 4 | 28 | 17 | 11 | 34 | B T T T B H |
6 | Waterhouse FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 18 | 6 | 26 | T B H T B T |
7 | Dunbeholden FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 24 | B B H B H H |
8 | Montego Bay Utd | 18 | 6 | 5 | 7 | 24 | 25 | -1 | 23 | T T H B T H |
9 | Harbour View FC | 18 | 4 | 7 | 7 | 25 | 27 | -2 | 19 | T B H B T B |
10 | Vere United | 18 | 5 | 4 | 9 | 18 | 24 | -6 | 19 | B B H B B B |
11 | Humble Lions | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 30 | -12 | 18 | B T H B B B |
12 | Molynes United | 18 | 3 | 7 | 8 | 18 | 31 | -13 | 16 | B T B T H H |
13 | Treasure Beach | 18 | 2 | 2 | 14 | 10 | 30 | -20 | 8 | B B B B B H |
14 | Lime Hall Academy | 18 | 1 | 4 | 13 | 8 | 36 | -28 | 7 | B B B B T B |
Play Offs: Quarter-finals
Quarter-finals
Degrade Team
Cập nhật: