Đối đầu Cavalier FC vs Humble Lions, 05h00 ngày 05/3
Kết quả Cavalier FC vs Humble Lions
Đối đầu Cavalier FC vs Humble Lions
Phong độ Cavalier FC gần đây
Phong độ Humble Lions gần đây
VĐQG Jamaica 2024-2025: Cavalier FC vs Humble Lions
-
Giải đấu: VĐQG JamaicaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/3/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cavalier FC vs Humble Lions trước đây
-
11/01/2024Humble Lions1 - 2Cavalier FC1 - 2W
-
11/04/2023Cavalier FC1 - 0Humble Lions1 - 0W
-
10/01/2023Humble Lions1 - 2Cavalier FC1 - 0W
-
25/04/2022Cavalier FC0 - 2Humble Lions0 - 2L
-
08/02/2022Humble Lions0 - 1Cavalier FC0 - 1W
-
27/06/2021Cavalier FC2 - 0Humble Lions0 - 0W
-
31/01/2020Humble Lions2 - 1Cavalier FC1 - 0L
-
10/12/2019Cavalier FC1 - 1Humble Lions1 - 1D
-
16/09/2019Cavalier FC1 - 1Humble Lions0 - 1D
-
18/03/2019Humble Lions1 - 1Cavalier FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Cavalier FC vs Humble Lions
- Thống kê lịch sử đối đầu Cavalier FC vs Humble Lions: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cavalier FC vs Humble Lions: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Jamaica | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cavalier FC vs Humble Lions: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cavalier FC (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Cavalier FC (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cavalier FC thắng
Bại: là số trận Cavalier FC thua
Thắng: là số trận Cavalier FC thắng
Bại: là số trận Cavalier FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Jamaica mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cavalier FC và Humble Lions trên Bảng xếp hạng của VĐQG Jamaica mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Jamaica 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mount Pleasant FA | 21 | 14 | 4 | 3 | 30 | 14 | 16 | 46 | T H T T H T |
2 | Cavalier FC | 19 | 13 | 4 | 2 | 30 | 9 | 21 | 43 | T H T T T T |
3 | Siti Worley Garden J | 21 | 12 | 5 | 4 | 38 | 16 | 22 | 41 | T T T B H T |
4 | Portmore United | 21 | 11 | 8 | 2 | 33 | 14 | 19 | 41 | T H H T H H |
5 | Arnett Gardens | 20 | 11 | 5 | 4 | 29 | 17 | 12 | 38 | T T B H H T |
6 | Waterhouse FC | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 20 | 9 | 30 | T B T H T B |
7 | Dunbeholden FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 30 | H B H H T T |
8 | Montego Bay Utd | 21 | 6 | 7 | 8 | 27 | 29 | -2 | 25 | B T H B H H |
9 | Vere United | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 29 | -5 | 22 | B B B B T B |
10 | Humble Lions | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 36 | -15 | 21 | H B B B T B |
11 | Molynes United | 21 | 4 | 8 | 9 | 24 | 38 | -14 | 20 | T H H H B T |
12 | Harbour View FC | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 19 | H B T B B B |
13 | Treasure Beach | 21 | 3 | 3 | 15 | 14 | 38 | -24 | 12 | B B H H T B |
14 | Lime Hall Academy | 21 | 1 | 4 | 16 | 12 | 48 | -36 | 7 | B T B B B B |
Play Offs: Quarter-finals
Quarter-finals
Degrade Team
Cập nhật: