Đối đầu Al Faisaly vs Al-Jalil, 00h30 ngày 08/10
Kết quả Al Faisaly vs Al-Jalil
Đối đầu Al Faisaly vs Al-Jalil
Phong độ Al Faisaly gần đây
Phong độ Al-Jalil gần đây
VĐQG Jordan 2024-2025: Al Faisaly vs Al-Jalil
-
Giải đấu: VĐQG JordanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2023 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Faisaly vs Al-Jalil trước đây
-
25/06/2023Al Faisaly2 - 0Al-Jalil0 - 0W
-
22/07/2011Al-Jalil0 - 1Al Faisaly0 - 1W
-
15/10/2021Al Faisaly3 - 0Al-Jalil1 - 0W
-
10/07/2021Al-Jalil1 - 3Al Faisaly0 - 1W
-
13/01/2012Al Faisaly6 - 1Al-Jalil2 - 0W
-
06/08/2011Al-Jalil2 - 3Al Faisaly1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Al Faisaly vs Al-Jalil
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Faisaly vs Al-Jalil: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Faisaly vs Al-Jalil: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Sh Jordan | 2 | 2 | 0 | 0 |
Jordan | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Faisaly vs Al-Jalil: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Faisaly (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Al Faisaly (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Faisaly thắng
Bại: là số trận Al Faisaly thua
Thắng: là số trận Al Faisaly thắng
Bại: là số trận Al Faisaly thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Jordan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Faisaly và Al-Jalil trên Bảng xếp hạng của VĐQG Jordan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Jordan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 12 | T T T T |
2 | Al Wihdat Amman | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 10 | T H T T |
3 | Al Faisaly | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T T B |
4 | Moghayer Al Sarhan | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | B H B T T |
5 | Ramtha Club | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 3 | 2 | 6 | T B B T B |
6 | Sahab SC | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 8 | -1 | 6 | H T H B H |
7 | AL Salt | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 6 | B B B T T |
8 | Shabab AlOrdon | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 6 | B B T B T |
9 | Al Aqaba SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 | H T H B |
10 | Al-Jalil | 5 | 0 | 4 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H H H B H |
11 | Al-Ahly | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | B B H T B |
12 | Maan | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 10 | -7 | 2 | H H B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: