Đối đầu Shabab AlOrdon vs Al Faisaly, 20h00 ngày 19/12
Kết quả Shabab AlOrdon vs Al Faisaly
Đối đầu Shabab AlOrdon vs Al Faisaly
Phong độ Shabab AlOrdon gần đây
Phong độ Al Faisaly gần đây
VĐQG Jordan 2023-2024: Shabab AlOrdon vs Al Faisaly
-
Giải đấu: VĐQG JordanMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 19/12/2023 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shabab AlOrdon vs Al Faisaly trước đây
-
11/07/2023Al Faisaly3 - 0Shabab AlOrdon0 - 0L
-
12/03/2022Al Faisaly1 - 1Shabab AlOrdon1 - 0D
-
13/08/2022Shabab AlOrdon0 - 2Al Faisaly0 - 2L
-
07/07/2022Al Faisaly3 - 1Shabab AlOrdon3 - 1L
-
13/09/2021Al Faisaly0 - 2Shabab AlOrdon0 - 1W
-
07/05/2021Shabab AlOrdon1 - 1Al Faisaly0 - 1D
-
21/11/2020Al Faisaly1 - 3Shabab AlOrdon1 - 2W
-
04/08/2020Shabab AlOrdon1 - 3Al Faisaly0 - 1L
-
05/04/2019Al Faisaly4 - 0Shabab AlOrdon3 - 0L
-
21/12/2019Al Faisaly2 - 1Shabab AlOrdon2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Shabab AlOrdon vs Al Faisaly
- Thống kê lịch sử đối đầu Shabab AlOrdon vs Al Faisaly: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shabab AlOrdon vs Al Faisaly: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Sh Jordan | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Jordan | 7 | 2 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shabab AlOrdon vs Al Faisaly: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shabab AlOrdon (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Shabab AlOrdon (sân khách) | 7 | 2 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shabab AlOrdon thắng
Bại: là số trận Shabab AlOrdon thua
Thắng: là số trận Shabab AlOrdon thắng
Bại: là số trận Shabab AlOrdon thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Jordan mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shabab AlOrdon và Al Faisaly trên Bảng xếp hạng của VĐQG Jordan mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Jordan 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 9 | 8 | 1 | 0 | 20 | 1 | 19 | 25 | T T T T T H |
2 | Al Wihdat Amman | 8 | 7 | 1 | 0 | 15 | 4 | 11 | 22 | T T T T T T |
3 | Al Faisaly | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 7 | 9 | 17 | T B T T H H |
4 | Ramtha Club | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 6 | 7 | 13 | T B T B T H |
5 | Shabab AlOrdon | 10 | 4 | 1 | 5 | 9 | 15 | -6 | 13 | T B B T H T |
6 | Al Aqaba SC | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 14 | -4 | 12 | B B T T B H |
7 | Maan | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 15 | -5 | 10 | B H T T B H |
8 | AL Salt | 10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 12 | -5 | 10 | T H B B B T |
9 | Moghayer Al Sarhan | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 8 | T T B H B B |
10 | Al-Ahly | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 12 | -5 | 8 | B B B B T H |
11 | Al-Jalil | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 14 | -6 | 8 | H T B B H B |
12 | Sahab SC | 10 | 1 | 5 | 4 | 11 | 22 | -11 | 8 | H B H B H B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: