Đối đầu Al Yarmouk vs Al Hashemeya, 22h00 ngày 26/11
Kết quả Al Yarmouk vs Al Hashemeya
Đối đầu Al Yarmouk vs Al Hashemeya
Phong độ Al Yarmouk gần đây
Phong độ Al Hashemeya gần đây
Hạng 2 Jordan 2024: Al Yarmouk vs Al Hashemeya
-
Giải đấu: Hạng 2 JordanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/11/2023 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Yarmouk vs Al Hashemeya trước đây
-
25/09/2023Al Hashemeya0 - 1Al Yarmouk0 - 1W
-
09/10/2022Al Yarmouk0 - 1Al Hashemeya0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al Yarmouk vs Al Hashemeya
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Yarmouk vs Al Hashemeya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Yarmouk vs Al Hashemeya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Jordan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Jordan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Yarmouk vs Al Hashemeya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Yarmouk (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Al Yarmouk (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Yarmouk thắng
Bại: là số trận Al Yarmouk thua
Thắng: là số trận Al Yarmouk thắng
Bại: là số trận Al Yarmouk thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Jordan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Yarmouk và Al Hashemeya trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Jordan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Jordan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AL-Sareeh | 10 | 9 | 1 | 0 | 31 | 6 | 25 | 28 | T T H T T T |
2 | Al-Jazeera | 9 | 9 | 0 | 0 | 22 | 4 | 18 | 27 | T T T T T T |
3 | Al-Arabi(JOR) | 10 | 6 | 1 | 3 | 15 | 8 | 7 | 19 | B H T T B T |
4 | Sama Al Sarhan | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 12 | 6 | 19 | B T T H T B |
5 | Amman FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 8 | 6 | 19 | H B T T B T |
6 | Al-Baq's | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 13 | T T B B H T |
7 | Al Hashemeya | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 11 | -4 | 13 | T T B B H H |
8 | Ethad Al-Ramtha | 10 | 2 | 5 | 3 | 18 | 14 | 4 | 11 | H H H B H H |
9 | Al Yarmouk | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 10 | -2 | 11 | T B H B T T |
10 | Umm Al Qotain | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 11 | T B B T H B |
11 | Sama SC | 10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 13 | -6 | 10 | B B H T T B |
12 | Kufer Soom | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B T H B B |
13 | Al-Tora | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 27 | -20 | 4 | B T B B B B |
14 | El Alia | 9 | 0 | 0 | 9 | 5 | 21 | -16 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: