Đối đầu Al-Jalil vs Al Hussein Irbid, 00h30 ngày 08/11
Kết quả Al-Jalil vs Al Hussein Irbid
Đối đầu Al-Jalil vs Al Hussein Irbid
Phong độ Al-Jalil gần đây
Phong độ Al Hussein Irbid gần đây
VĐQG Jordan 2024-2025: Al-Jalil vs Al Hussein Irbid
-
Giải đấu: VĐQG JordanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/11/2023 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Jalil vs Al Hussein Irbid trước đây
-
10/06/2023Al Hussein Irbid3 - 0Al-Jalil2 - 0L
-
18/09/2021Al-Jalil0 - 1Al Hussein Irbid0 - 0L
-
16/05/2021Al Hussein Irbid3 - 1Al-Jalil0 - 0L
-
22/10/2012Al-Jalil1 - 1Al Hussein Irbid0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al-Jalil vs Al Hussein Irbid
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jalil vs Al Hussein Irbid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jalil vs Al Hussein Irbid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Jordan Sh Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Jordan | 2 | 0 | 0 | 2 |
Jordan League Division 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jalil vs Al Hussein Irbid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Jalil (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Al-Jalil (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Jalil thắng
Bại: là số trận Al-Jalil thua
Thắng: là số trận Al-Jalil thắng
Bại: là số trận Al-Jalil thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Jordan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Jalil và Al Hussein Irbid trên Bảng xếp hạng của VĐQG Jordan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Jordan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 0 | 16 | 18 | T T T T T T |
2 | Al Wihdat Amman | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 16 | T H T T T T |
3 | Al Faisaly | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 15 | T T T B T T |
4 | Ramtha Club | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 5 | 5 | 9 | B B T B T B |
5 | Moghayer Al Sarhan | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 | H B T T B H |
6 | Al Aqaba SC | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 11 | -4 | 8 | H T H B B T |
7 | AL Salt | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | B B T T H B |
8 | Al-Jalil | 7 | 1 | 4 | 2 | 6 | 10 | -4 | 7 | H H B H T B |
9 | Sahab SC | 7 | 1 | 4 | 2 | 9 | 14 | -5 | 7 | T H B H B H |
10 | Maan | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 12 | -6 | 6 | H B B B H T |
11 | Shabab AlOrdon | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 12 | -8 | 6 | B T B T B B |
12 | Al-Ahly | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 10 | -5 | 4 | B H T B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: