Đối đầu Maan vs Al Hussein Irbid, 01h30 ngày 25/8
Kết quả Maan vs Al Hussein Irbid
Đối đầu Maan vs Al Hussein Irbid
Phong độ Maan gần đây
Phong độ Al Hussein Irbid gần đây
VĐQG Jordan 2024-2025: Maan vs Al Hussein Irbid
-
Giải đấu: VĐQG JordanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/8/2023 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maan vs Al Hussein Irbid trước đây
-
08/07/2023Al Hussein Irbid1 - 0Maan0 - 0L
-
29/01/2020Maan1 - 2Al Hussein Irbid0 - 2L
-
11/08/2022Al Hussein Irbid2 - 1Maan1 - 0L
-
17/04/2022Maan0 - 0Al Hussein Irbid0 - 0D
-
06/08/2021Al Hussein Irbid1 - 0Maan1 - 0L
-
08/04/2021Maan0 - 1Al Hussein Irbid0 - 1L
-
17/12/2020Maan0 - 0Al Hussein Irbid0 - 0D
-
13/09/2020Al Hussein Irbid0 - 0Maan0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Maan vs Al Hussein Irbid
- Thống kê lịch sử đối đầu Maan vs Al Hussein Irbid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maan vs Al Hussein Irbid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Jordan Sh Cup | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Jordan | 6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maan vs Al Hussein Irbid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maan (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Maan (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maan thắng
Bại: là số trận Maan thua
Thắng: là số trận Maan thắng
Bại: là số trận Maan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Jordan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maan và Al Hussein Irbid trên Bảng xếp hạng của VĐQG Jordan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Jordan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 15 | T T T T T |
2 | Al Wihdat Amman | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 10 | T H T T |
3 | Ramtha Club | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 4 | 6 | 9 | T B B T B T |
4 | Al Faisaly | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T T B |
5 | Moghayer Al Sarhan | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | B H B T T |
6 | AL Salt | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 6 | B B B T T |
7 | Sahab SC | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 13 | -5 | 6 | H T H B H B |
8 | Shabab AlOrdon | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 6 | B B T B T |
9 | Al Aqaba SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 11 | -5 | 5 | H T H B B |
10 | Al-Jalil | 5 | 0 | 4 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H H H B H |
11 | Al-Ahly | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | B B H T B |
12 | Maan | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 10 | -7 | 2 | H H B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: