Đối đầu Moghayer Al Sarhan vs Al Hussein Irbid, 21h00 ngày 19/12
Kết quả Moghayer Al Sarhan vs Al Hussein Irbid
Nhận định, Soi kèo Moghayer Al Sarhan vs Al Hussein Irbid, 21h00 ngày 19/12
Đối đầu Moghayer Al Sarhan vs Al Hussein Irbid
Phong độ Moghayer Al Sarhan gần đây
Phong độ Al Hussein Irbid gần đây
VĐQG Jordan 2024-2025: Moghayer Al Sarhan vs Al Hussein Irbid
-
Giải đấu: VĐQG JordanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Moghayer Al Sarhan vs Al Hussein Irbid trước đây
-
14/05/2024Moghayer Al Sarhan0 - 2Al Hussein Irbid0 - 1L
-
07/12/2023Al Hussein Irbid2 - 0Moghayer Al Sarhan0 - 0L
-
03/09/2022Al Hussein Irbid2 - 0Moghayer Al Sarhan0 - 0L
-
20/05/2022Moghayer Al Sarhan0 - 0Al Hussein Irbid0 - 0D
-
18/07/2023Moghayer Al Sarhan0 - 1Al Hussein Irbid0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Moghayer Al Sarhan vs Al Hussein Irbid
- Thống kê lịch sử đối đầu Moghayer Al Sarhan vs Al Hussein Irbid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moghayer Al Sarhan vs Al Hussein Irbid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Jordan | 4 | 0 | 1 | 3 |
Cúp Sh Jordan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moghayer Al Sarhan vs Al Hussein Irbid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moghayer Al Sarhan (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Moghayer Al Sarhan (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moghayer Al Sarhan thắng
Bại: là số trận Moghayer Al Sarhan thua
Thắng: là số trận Moghayer Al Sarhan thắng
Bại: là số trận Moghayer Al Sarhan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Jordan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moghayer Al Sarhan và Al Hussein Irbid trên Bảng xếp hạng của VĐQG Jordan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Jordan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 4 | 12 | 25 | T T T T T T |
2 | Al Wihdat Amman | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 10 | 12 | 23 | T T T B T T |
3 | Ramtha Club | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 20 | T T B H T B |
4 | Al-Ahly | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 17 | B T B B B H |
5 | Al Faisaly | 11 | 3 | 7 | 1 | 16 | 11 | 5 | 16 | T B H H H T |
6 | Shabab AlOrdon | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 15 | 0 | 14 | T B T H T B |
7 | AL Salt | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 14 | -3 | 14 | B T H T T B |
8 | Al-Jazeera | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 16 | 3 | 13 | H H T H T T |
9 | AL-Sareeh | 11 | 1 | 6 | 4 | 15 | 17 | -2 | 9 | B H B H H H |
10 | Moghayer Al Sarhan | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 19 | -9 | 9 | B H B T B B |
11 | Maan | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 20 | -10 | 8 | H B T B B B |
12 | Al Aqaba SC | 10 | 1 | 1 | 8 | 12 | 27 | -15 | 4 | T B B B H B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: