Đối đầu AL Salt vs Al Wihdat Amman, 00h30 ngày 09/10
Kết quả AL Salt vs Al Wihdat Amman
Đối đầu AL Salt vs Al Wihdat Amman
Phong độ AL Salt gần đây
Phong độ Al Wihdat Amman gần đây
VĐQG Jordan 2024-2025: AL Salt vs Al Wihdat Amman
-
Giải đấu: VĐQG JordanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/11/2023 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AL Salt vs Al Wihdat Amman trước đây
-
16/07/2023AL Salt1 - 3Al Wihdat Amman0 - 2L
-
07/02/2020AL Salt0 - 2Al Wihdat Amman0 - 1L
-
01/10/2022Al Wihdat Amman3 - 0AL Salt2 - 0L
-
20/06/2022AL Salt0 - 0Al Wihdat Amman0 - 0D
-
17/09/2021AL Salt0 - 1Al Wihdat Amman0 - 1L
-
14/05/2021Al Wihdat Amman1 - 1AL Salt0 - 0D
-
21/11/2020AL Salt0 - 0Al Wihdat Amman0 - 0D
-
03/08/2020Al Wihdat Amman3 - 0AL Salt1 - 0L
-
08/02/2019Al Wihdat Amman1 - 2AL Salt1 - 1W
-
16/12/2019AL Salt0 - 2Al Wihdat Amman0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu AL Salt vs Al Wihdat Amman
- Thống kê lịch sử đối đầu AL Salt vs Al Wihdat Amman: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AL Salt vs Al Wihdat Amman: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Sh Jordan | 2 | 0 | 0 | 2 |
Jordan | 7 | 1 | 3 | 3 |
Giao hữu câu lạc bộ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AL Salt vs Al Wihdat Amman: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AL Salt (sân nhà) | 6 | 0 | 2 | 4 |
AL Salt (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AL Salt thắng
Bại: là số trận AL Salt thua
Thắng: là số trận AL Salt thắng
Bại: là số trận AL Salt thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Jordan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AL Salt và Al Wihdat Amman trên Bảng xếp hạng của VĐQG Jordan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Jordan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 12 | T T T T |
2 | Al Wihdat Amman | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 10 | T H T T |
3 | Al Faisaly | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T T B |
4 | Moghayer Al Sarhan | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | B H B T T |
5 | Ramtha Club | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 3 | 2 | 6 | T B B T B |
6 | Sahab SC | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 8 | -1 | 6 | H T H B H |
7 | AL Salt | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 6 | B B B T T |
8 | Shabab AlOrdon | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 6 | B B T B T |
9 | Al Aqaba SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 | H T H B |
10 | Al-Jalil | 5 | 0 | 4 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H H H B H |
11 | Al-Ahly | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | B B H T B |
12 | Maan | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 10 | -7 | 2 | H H B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: