Đối đầu AL Salt vs Ramtha Club, 22h00 ngày 16/9
Kết quả AL Salt vs Ramtha Club
Đối đầu AL Salt vs Ramtha Club
Phong độ AL Salt gần đây
Phong độ Ramtha Club gần đây
VĐQG Jordan 2024-2025: AL Salt vs Ramtha Club
-
Giải đấu: VĐQG JordanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/9/2023 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AL Salt vs Ramtha Club trước đây
-
05/07/2023Ramtha Club1 - 1AL Salt0 - 1D
-
30/01/2020Ramtha Club1 - 0AL Salt0 - 0L
-
14/09/2022AL Salt1 - 3Ramtha Club0 - 2L
-
01/09/2022Ramtha Club2 - 1AL Salt0 - 1L
-
06/05/2022AL Salt1 - 0Ramtha Club0 - 0W
-
28/08/2021Ramtha Club1 - 1AL Salt1 - 0D
-
01/05/2021AL Salt0 - 0Ramtha Club0 - 0D
-
27/11/2020Ramtha Club2 - 1AL Salt0 - 1L
-
09/08/2020AL Salt1 - 0Ramtha Club0 - 0W
-
02/01/2020AL Salt0 - 1Ramtha Club0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AL Salt vs Ramtha Club
- Thống kê lịch sử đối đầu AL Salt vs Ramtha Club: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AL Salt vs Ramtha Club: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Jordan Sh Cup | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Jordan | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Jordan | 6 | 2 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AL Salt vs Ramtha Club: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AL Salt (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
AL Salt (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AL Salt thắng
Bại: là số trận AL Salt thua
Thắng: là số trận AL Salt thắng
Bại: là số trận AL Salt thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Jordan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AL Salt và Ramtha Club trên Bảng xếp hạng của VĐQG Jordan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Jordan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 15 | T T T T T |
2 | Al Wihdat Amman | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 10 | T H T T |
3 | Ramtha Club | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 4 | 6 | 9 | T B B T B T |
4 | Al Faisaly | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T T B |
5 | Moghayer Al Sarhan | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | B H B T T |
6 | AL Salt | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 6 | B B B T T |
7 | Sahab SC | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 13 | -5 | 6 | H T H B H B |
8 | Shabab AlOrdon | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 6 | B B T B T |
9 | Al Aqaba SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 11 | -5 | 5 | H T H B B |
10 | Al-Jalil | 5 | 0 | 4 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H H H B H |
11 | Al-Ahly | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | B B H T B |
12 | Maan | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 10 | -7 | 2 | H H B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: