Đối đầu Al Wihdat Amman vs Moghayer Al Sarhan, 21h00 ngày 09/3
Kết quả Al Wihdat Amman vs Moghayer Al Sarhan
Đối đầu Al Wihdat Amman vs Moghayer Al Sarhan
Phong độ Al Wihdat Amman gần đây
Phong độ Moghayer Al Sarhan gần đây
VĐQG Jordan 2024-2025: Al Wihdat Amman vs Moghayer Al Sarhan
-
Giải đấu: VĐQG JordanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Wihdat Amman vs Moghayer Al Sarhan trước đây
-
21/08/2023Moghayer Al Sarhan0 - 1Al Wihdat Amman0 - 1W
-
04/11/2022Al Wihdat Amman1 - 0Moghayer Al Sarhan1 - 0W
-
06/07/2022Moghayer Al Sarhan0 - 2Al Wihdat Amman0 - 2W
-
07/07/2023Al Wihdat Amman2 - 2Moghayer Al Sarhan1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Al Wihdat Amman vs Moghayer Al Sarhan
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Wihdat Amman vs Moghayer Al Sarhan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Wihdat Amman vs Moghayer Al Sarhan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Jordan | 3 | 3 | 0 | 0 |
Cúp Sh Jordan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Wihdat Amman vs Moghayer Al Sarhan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Wihdat Amman (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Al Wihdat Amman (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Wihdat Amman thắng
Bại: là số trận Al Wihdat Amman thua
Thắng: là số trận Al Wihdat Amman thắng
Bại: là số trận Al Wihdat Amman thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Jordan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Wihdat Amman và Moghayer Al Sarhan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Jordan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Jordan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 14 | 13 | 1 | 0 | 31 | 2 | 29 | 40 | H T T T T T |
2 | Al Faisaly | 13 | 9 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 30 | H T H T T T |
3 | Al Wihdat Amman | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 8 | 13 | 28 | T H B T H H |
4 | Ramtha Club | 14 | 6 | 1 | 7 | 18 | 19 | -1 | 19 | H T B T B B |
5 | Al Aqaba SC | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 17 | -3 | 18 | B H H H H T |
6 | Shabab AlOrdon | 14 | 5 | 1 | 8 | 11 | 19 | -8 | 16 | H T B B T B |
7 | Maan | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 16 | -4 | 14 | T B H T H B |
8 | Moghayer Al Sarhan | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 20 | -6 | 14 | B B T B B T |
9 | AL Salt | 14 | 4 | 1 | 9 | 10 | 19 | -9 | 13 | B T B B B T |
10 | Al-Ahly | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 16 | -7 | 12 | T H B H B T |
11 | Al-Jalil | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 15 | -7 | 10 | B H B B H H |
12 | Sahab SC | 14 | 1 | 6 | 7 | 11 | 26 | -15 | 9 | H B B H B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: