Đối đầu Al-Ahly vs Maan, 00h00 ngày 26/5
VĐQG Jordan 2023-2024: Al-Ahly vs Maan
-
Giải đấu: VĐQG JordanMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 26/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Ahly vs Maan trước đây
-
21/12/2023Maan2 - 0Al-Ahly2 - 0L
-
16/01/2021Al-Ahly2 - 5Maan0 - 1L
-
30/10/2020Maan2 - 2Al-Ahly0 - 1D
-
21/10/2023Al-Ahly0 - 1Maan0 - 0L
-
16/06/2023Maan1 - 1Al-Ahly0 - 0D
-
20/02/2020Al-Ahly0 - 1Maan0 - 0L
-
22/11/2019Al-Ahly1 - 2Maan1 - 1L
-
28/03/2019Al-Ahly5 - 1Maan2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Ahly vs Maan
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Ahly vs Maan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Ahly vs Maan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Jordan | 3 | 0 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Jordan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Sh Jordan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Ahly vs Maan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Ahly (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Al-Ahly (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Ahly thắng
Bại: là số trận Al-Ahly thua
Thắng: là số trận Al-Ahly thắng
Bại: là số trận Al-Ahly thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Jordan mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Ahly và Maan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Jordan mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Jordan 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 21 | 18 | 2 | 1 | 43 | 5 | 38 | 56 | H T T T T B |
2 | Al Faisaly | 21 | 17 | 3 | 1 | 57 | 12 | 45 | 54 | T T T T T T |
3 | Al Wihdat Amman | 22 | 14 | 6 | 2 | 38 | 14 | 24 | 48 | T T H T T T |
4 | Ramtha Club | 22 | 11 | 2 | 9 | 30 | 22 | 8 | 35 | T B H T B T |
5 | AL Salt | 21 | 9 | 1 | 11 | 25 | 26 | -1 | 28 | B T B T T T |
6 | Al Aqaba SC | 22 | 6 | 7 | 9 | 19 | 38 | -19 | 25 | B T B B B B |
7 | Maan | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 29 | -9 | 23 | T B T B B T |
8 | Shabab AlOrdon | 21 | 7 | 1 | 13 | 19 | 30 | -11 | 22 | B B B B T T |
9 | Al-Ahly | 21 | 5 | 5 | 11 | 16 | 30 | -14 | 20 | H B B T B T |
10 | Moghayer Al Sarhan | 21 | 5 | 3 | 13 | 20 | 38 | -18 | 18 | H T B B B B |
11 | Sahab SC | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 40 | -19 | 18 | T B T T B B |
12 | Al-Jalil | 22 | 1 | 9 | 12 | 11 | 35 | -24 | 12 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: