Đối đầu Sahab SC vs Moghayer Al Sarhan, 22h00 ngày 06/10
Kết quả Sahab SC vs Moghayer Al Sarhan
Đối đầu Sahab SC vs Moghayer Al Sarhan
Phong độ Sahab SC gần đây
Phong độ Moghayer Al Sarhan gần đây
VĐQG Jordan 2024-2025: Sahab SC vs Moghayer Al Sarhan
-
Giải đấu: VĐQG JordanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2023 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sahab SC vs Moghayer Al Sarhan trước đây
-
03/07/2023Sahab SC0 - 1Moghayer Al Sarhan0 - 1L
-
08/03/2022Sahab SC0 - 0Moghayer Al Sarhan0 - 0D
-
08/09/2022Moghayer Al Sarhan0 - 0Sahab SC0 - 0D
-
13/04/2022Sahab SC2 - 2Moghayer Al Sarhan1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sahab SC vs Moghayer Al Sarhan
- Thống kê lịch sử đối đầu Sahab SC vs Moghayer Al Sarhan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sahab SC vs Moghayer Al Sarhan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Sh Jordan | 2 | 0 | 1 | 1 |
Jordan | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sahab SC vs Moghayer Al Sarhan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sahab SC (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Sahab SC (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sahab SC thắng
Bại: là số trận Sahab SC thua
Thắng: là số trận Sahab SC thắng
Bại: là số trận Sahab SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Jordan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sahab SC và Moghayer Al Sarhan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Jordan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Jordan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 12 | T T T T |
2 | Al Wihdat Amman | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 10 | T H T T |
3 | Al Faisaly | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T T B |
4 | Moghayer Al Sarhan | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | B H B T T |
5 | Ramtha Club | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 3 | 2 | 6 | T B B T B |
6 | Sahab SC | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 8 | -1 | 6 | H T H B H |
7 | AL Salt | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 6 | B B B T T |
8 | Shabab AlOrdon | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 6 | B B T B T |
9 | Al Aqaba SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 | H T H B |
10 | Al-Jalil | 5 | 0 | 4 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H H H B H |
11 | Al-Ahly | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | B B H T B |
12 | Maan | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 10 | -7 | 2 | H H B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: