Kết quả Akzhayik Oral vs Kairat Academy, 20h00 ngày 31/08
Kết quả Akzhayik Oral vs Kairat Academy
Đối đầu Akzhayik Oral vs Kairat Academy
Phong độ Akzhayik Oral gần đây
Phong độ Kairat Academy gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/08/202320:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.85+1.5
0.85O 3.5
0.90U 3.5
0.801
1.36X
4.752
6.50Hiệp 1-0.75
0.80+0.75
1.00O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Akzhayik Oral vs Kairat Academy
-
Sân vận động: Petr Atoyan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Kazakhstan 2023 » vòng 22
-
Akzhayik Oral vs Kairat Academy: Diễn biến chính
-
36'0-1Kushkumbayev D.
-
53'Mykola Agapov1-1
-
90'Mykola Agapov2-1
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Akzhayik Oral vs Kairat Academy: Số liệu thống kê
-
Akzhayik OralKairat Academy
-
2Phạt góc13
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)9
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
86Pha tấn công130
-
-
38Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulytau Zhezkazgan | 25 | 17 | 3 | 5 | 59 | 25 | 34 | 54 | T T T T T T |
2 | Okzhetpes | 25 | 17 | 3 | 5 | 42 | 16 | 26 | 54 | T T T B T B |
3 | Kairat Almaty II | 25 | 17 | 2 | 6 | 65 | 40 | 25 | 53 | T T T B H T |
4 | FK Kaspyi Aktau | 25 | 15 | 4 | 6 | 53 | 28 | 25 | 49 | T T T T B T |
5 | Khan Tengri FC | 25 | 15 | 4 | 6 | 46 | 28 | 18 | 49 | T T B T T T |
6 | FC Jetisay | 26 | 13 | 5 | 8 | 46 | 35 | 11 | 44 | H B B B T T |
7 | Ekibastuzets | 24 | 13 | 3 | 8 | 43 | 31 | 12 | 42 | T T B H T T |
8 | FK Taraz | 25 | 11 | 4 | 10 | 30 | 29 | 1 | 37 | T B B B H B |
9 | Altay FK | 25 | 9 | 5 | 11 | 27 | 33 | -6 | 32 | H T B T B B |
10 | SD Family | 26 | 9 | 4 | 13 | 53 | 53 | 0 | 31 | B B T H B B |
11 | Akzhayik Oral | 24 | 6 | 3 | 15 | 23 | 39 | -16 | 21 | B B T T T B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 25 | 5 | 6 | 14 | 22 | 47 | -25 | 21 | B B T B B T |
13 | Yassy Turkistan | 24 | 4 | 7 | 13 | 25 | 50 | -25 | 19 | T B B H T B |
14 | FK Arys | 25 | 5 | 3 | 17 | 24 | 54 | -30 | 18 | B T T B B B |
15 | FK Aktobe II | 25 | 2 | 2 | 21 | 20 | 70 | -50 | 8 | B B B B H B |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |