Kết quả Altay FK vs Yassy Turkistan, 16h00 ngày 26/09
Kết quả Altay FK vs Yassy Turkistan
Đối đầu Altay FK vs Yassy Turkistan
Phong độ Altay FK gần đây
Phong độ Yassy Turkistan gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/09/202416:00
-
Altay FK 11Yassy Turkistan 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
0.98O 2
0.92U 2
0.881
2.15X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.62-0
1.21O 0.75
0.71U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Altay FK vs Yassy Turkistan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Kazakhstan 2024 » vòng 26
-
Altay FK vs Yassy Turkistan: Diễn biến chính
-
8'0-1Rustam Temirkhan(OW)
-
25'Almas Sapargaliev0-1
-
55'Sergey Khizhnichenko1-1
-
57'1-2Dilmurod Pachchakhanov
-
76'1-2Stanislav Kuryan
-
76'1-2Edil Auelbay
-
90'1-3Abdilkhay B.
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Altay FK vs Yassy Turkistan: Số liệu thống kê
-
Altay FKYassy Turkistan
-
9Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
118Pha tấn công90
-
-
78Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulytau Zhezkazgan | 25 | 17 | 3 | 5 | 59 | 25 | 34 | 54 | T T T T T T |
2 | Okzhetpes | 25 | 17 | 3 | 5 | 42 | 16 | 26 | 54 | T T T B T B |
3 | Kairat Almaty II | 25 | 17 | 2 | 6 | 65 | 40 | 25 | 53 | T T T B H T |
4 | FK Kaspyi Aktau | 25 | 15 | 4 | 6 | 53 | 28 | 25 | 49 | T T T T B T |
5 | Khan Tengri FC | 25 | 15 | 4 | 6 | 46 | 28 | 18 | 49 | T T B T T T |
6 | FC Jetisay | 26 | 13 | 5 | 8 | 46 | 35 | 11 | 44 | H B B B T T |
7 | Ekibastuzets | 24 | 13 | 3 | 8 | 43 | 31 | 12 | 42 | T T B H T T |
8 | FK Taraz | 25 | 11 | 4 | 10 | 30 | 29 | 1 | 37 | T B B B H B |
9 | Altay FK | 25 | 9 | 5 | 11 | 27 | 33 | -6 | 32 | H T B T B B |
10 | SD Family | 26 | 9 | 4 | 13 | 53 | 53 | 0 | 31 | B B T H B B |
11 | Akzhayik Oral | 24 | 6 | 3 | 15 | 23 | 39 | -16 | 21 | B B T T T B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 25 | 5 | 6 | 14 | 22 | 47 | -25 | 21 | B B T B B T |
13 | Yassy Turkistan | 24 | 4 | 7 | 13 | 25 | 50 | -25 | 19 | T B B H T B |
14 | FK Arys | 25 | 5 | 3 | 17 | 24 | 54 | -30 | 18 | B T T B B B |
15 | FK Aktobe II | 25 | 2 | 2 | 21 | 20 | 70 | -50 | 8 | B B B B H B |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |