Kết quả Ekibastuzets vs Khan Tengri FC, 18h00 ngày 25/07
Kết quả Ekibastuzets vs Khan Tengri FC
Đối đầu Ekibastuzets vs Khan Tengri FC
Phong độ Ekibastuzets gần đây
Phong độ Khan Tengri FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 25/07/202418:00
-
Ekibastuzets 32Khan Tengri FC 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.72-1.25
0.98O 2.5
0.86U 2.5
0.861
6.50X
4.202
1.35Hiệp 1+0.5
0.90-0.5
0.90O 1
0.88U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ekibastuzets vs Khan Tengri FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Kazakhstan 2024 » vòng 17
-
Ekibastuzets vs Khan Tengri FC: Diễn biến chính
-
13'Miras Turlybek1-0
-
15'Tamerlan Agimanov1-0
-
58'1-0Marat Shakhmetov
-
71'1-1Alisher Rakhimzhanov
-
77'Doskhan Duysembek1-1
-
80'1-1Ilyas Kulbayuly
-
82'1-1Alisher Rakhimzhanov
-
83'Daniyal Kakenov2-1
-
85'2-1Alisher Rakhimzhanov
-
90'Dmitriy Suslov2-1
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Ekibastuzets vs Khan Tengri FC: Số liệu thống kê
-
EkibastuzetsKhan Tengri FC
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
98Pha tấn công120
-
-
55Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 28 | 20 | 3 | 5 | 61 | 16 | 45 | 63 | B T B T T T |
2 | Ulytau Zhezkazgan | 28 | 19 | 3 | 6 | 69 | 29 | 40 | 60 | T T T B T T |
3 | FK Kaspyi Aktau | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 29 | 34 | 58 | T B T T T T |
4 | Kairat Almaty II | 28 | 18 | 3 | 7 | 67 | 43 | 24 | 57 | B H T T H B |
5 | Khan Tengri FC | 28 | 17 | 4 | 7 | 55 | 30 | 25 | 55 | T T T T B T |
6 | Ekibastuzets | 27 | 15 | 3 | 9 | 51 | 36 | 15 | 48 | H T T T B T |
7 | FC Jetisay | 28 | 14 | 6 | 8 | 50 | 37 | 13 | 48 | B B T T T H |
8 | FK Taraz | 28 | 12 | 5 | 11 | 37 | 34 | 3 | 41 | B H B B T H |
9 | Altay FK | 28 | 11 | 5 | 12 | 31 | 37 | -6 | 38 | T B B B T T |
10 | SD Family | 28 | 9 | 4 | 15 | 53 | 64 | -11 | 31 | T H B B B B |
11 | Akzhayik Oral | 27 | 7 | 3 | 17 | 24 | 45 | -21 | 24 | T T B T B B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 28 | 5 | 7 | 16 | 23 | 56 | -33 | 22 | B B T B H B |
13 | FK Arys | 28 | 5 | 4 | 19 | 28 | 64 | -36 | 19 | B B B B H B |
14 | Yassy Turkistan | 27 | 4 | 7 | 16 | 26 | 67 | -41 | 19 | H T B B B B |
15 | FK Aktobe II | 27 | 2 | 3 | 22 | 22 | 73 | -51 | 9 | B B H B B H |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |