Kết quả FC Jetisay vs Yassy Turkistan, 17h00 ngày 02/05
Kết quả FC Jetisay vs Yassy Turkistan
Đối đầu FC Jetisay vs Yassy Turkistan
Phong độ FC Jetisay gần đây
Phong độ Yassy Turkistan gần đây
-
Thứ năm, Ngày 02/05/202417:00
-
FC Jetisay 25Yassy Turkistan 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.88O 2.25
0.86U 2.25
0.941
2.10X
3.302
2.88Hiệp 1-0.25
1.36+0.25
0.53O 0.75
0.81U 0.75
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Jetisay vs Yassy Turkistan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Kazakhstan 2024 » vòng 5
-
FC Jetisay vs Yassy Turkistan: Diễn biến chính
-
21'Elzhas Sarbay1-0
-
30'Rinat Serikkul1-0
-
32'1-0Sanzhar Batyrkhanov
-
46'1-0Ilyas Kulbayuly
-
54'Beknur Ryskul2-0
-
55'2-0Dauren Tokmagambetov
-
62'Kazybek Mukhituly3-0
-
64'Beknur Ryskul4-0
-
78'4-1Dilmurod Pachchakhanov
-
82'Dimash Kudaybergen5-1
-
87'Daniel Maulenov5-1
-
90'5-2Khasan Sabirzhanov
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FC Jetisay vs Yassy Turkistan: Số liệu thống kê
-
FC JetisayYassy Turkistan
-
2Thẻ vàng3
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 14 | 9 | 3 | 2 | 18 | 8 | 10 | 30 | H T T T T T |
2 | FC Jetisay | 14 | 9 | 2 | 3 | 28 | 12 | 16 | 29 | B T T T H B |
3 | FK Kaspyi Aktau | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 15 | 14 | 29 | B H B T T B |
4 | Kairat Almaty II | 14 | 9 | 1 | 4 | 43 | 21 | 22 | 28 | T T B T T T |
5 | Ulytau Zhezkazgan | 14 | 9 | 1 | 4 | 27 | 16 | 11 | 28 | H T T B T T |
6 | Khan Tengri FC | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 14 | 11 | 28 | T T T T B T |
7 | FK Taraz | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 23 | T T H T B T |
8 | SD Family | 13 | 6 | 2 | 5 | 29 | 22 | 7 | 20 | B H T B T T |
9 | Ekibastuzets | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 14 | 5 | 20 | T B B T B T |
10 | Altay FK | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 17 | -3 | 14 | T T T T H B |
11 | Yassy Turkistan | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 31 | -19 | 12 | B H B B B B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 28 | -17 | 10 | B T B B B B |
13 | FK Arys | 12 | 2 | 2 | 8 | 10 | 21 | -11 | 8 | B B B B B B |
14 | FK Aktobe II | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 37 | -25 | 7 | B B B B B T |
15 | Akzhayik Oral | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 20 | -10 | 6 | B H H B B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |