Kết quả FK Kaspyi Aktau vs Kairat Almaty II, 20h00 ngày 19/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Kazakhstan 2024 » vòng 25

  • FK Kaspyi Aktau vs Kairat Almaty II: Diễn biến chính

  • 2'
    Bakdaulet Konlimkos
    0-0
  • 14'
    0-1
    goal Sagdi Smailbek
  • 17'
    Ramazan Karimov goal 
    1-1
  • 43'
    Nikita Strizhkov goal 
    2-1
  • 45'
    2-2
    goal Sultan Askarov
  • 56'
    2-2
    Anuar Tolepbergen
  • 60'
    Samat Shamshi
    2-2
  • 69'
    2-2
    Elzhan Moldakhmet
  • 70'
    2-2
    Sultan Askarov
  • 70'
    Damir Marat goal 
    3-2
  • 87'
    Maksat Taykenov
    3-2
  • 90'
    Murodzhon Khalmatov goal 
    4-2
  • BXH Hạng nhất Kazakhstan
  • BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
  • FK Kaspyi Aktau vs Kairat Almaty II: Số liệu thống kê

  • FK Kaspyi Aktau
    Kairat Almaty II
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ulytau Zhezkazgan 25 17 3 5 59 25 34 54 T T T T T T
2 Okzhetpes 25 17 3 5 42 16 26 54 T T T B T B
3 Kairat Almaty II 25 17 2 6 65 40 25 53 T T T B H T
4 FK Kaspyi Aktau 25 15 4 6 53 28 25 49 T T T T B T
5 Khan Tengri FC 25 15 4 6 46 28 18 49 T T B T T T
6 FC Jetisay 26 13 5 8 46 35 11 44 H B B B T T
7 Ekibastuzets 24 13 3 8 43 31 12 42 T T B H T T
8 FK Taraz 25 11 4 10 30 29 1 37 T B B B H B
9 Altay FK 25 9 5 11 27 33 -6 32 H T B T B B
10 SD Family 26 9 4 13 53 53 0 31 B B T H B B
11 Akzhayik Oral 24 6 3 15 23 39 -16 21 B B T T T B
12 Kaisar Kyzylorda Reserves 25 5 6 14 22 47 -25 21 B B T B B T
13 Yassy Turkistan 24 4 7 13 25 50 -25 19 T B B H T B
14 FK Arys 25 5 3 17 24 54 -30 18 B T T B B B
15 FK Aktobe II 25 2 2 21 20 70 -50 8 B B B B H B
16 Tarlan 0 0 0 0 0 0 0 0