Kết quả FK Kaspyi Aktau vs SD Family, 20h00 ngày 22/05
-
Thứ tư, Ngày 22/05/202420:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Kaspyi Aktau vs SD Family
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Kazakhstan 2024 » vòng 8
-
FK Kaspyi Aktau vs SD Family: Diễn biến chính
-
4'Bekzat Kabylan1-0
-
8'1-0Bagdat Daniyarov
-
10'1-0Sultan Sagnaev
-
19'Samat Sarsenov2-0
-
26'Erlan Kadyrbaev2-0
-
40'Samat Sarsenov2-0
-
45'Bakdaulet Konlimkos2-0
-
66'2-0Ilya Demin
-
70'Amandyk Nabikhanov2-0
-
81'Maksat Taykenov2-0
-
84'Altynbek Saparov2-0
-
90'2-0Zhavokhir Erkinbay
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FK Kaspyi Aktau vs SD Family: Số liệu thống kê
-
FK Kaspyi AktauSD Family
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
6Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
113Pha tấn công113
-
-
63Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 14 | 9 | 3 | 2 | 18 | 8 | 10 | 30 | H T T T T T |
2 | FC Jetisay | 14 | 9 | 2 | 3 | 28 | 12 | 16 | 29 | B T T T H B |
3 | FK Kaspyi Aktau | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 15 | 14 | 29 | B H B T T B |
4 | Kairat Almaty II | 14 | 9 | 1 | 4 | 43 | 21 | 22 | 28 | T T B T T T |
5 | Ulytau Zhezkazgan | 14 | 9 | 1 | 4 | 27 | 16 | 11 | 28 | H T T B T T |
6 | Khan Tengri FC | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 14 | 11 | 28 | T T T T B T |
7 | FK Taraz | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 23 | T T H T B T |
8 | SD Family | 13 | 6 | 2 | 5 | 29 | 22 | 7 | 20 | B H T B T T |
9 | Ekibastuzets | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 14 | 5 | 20 | T B B T B T |
10 | Altay FK | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 17 | -3 | 14 | T T T T H B |
11 | Yassy Turkistan | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 31 | -19 | 12 | B H B B B B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 28 | -17 | 10 | B T B B B B |
13 | FK Arys | 12 | 2 | 2 | 8 | 10 | 21 | -11 | 8 | B B B B B B |
14 | FK Aktobe II | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 37 | -25 | 7 | B B B B B T |
15 | Akzhayik Oral | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 20 | -10 | 6 | B H H B B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |