Kết quả FK Taraz vs Ulytau Zhezkazgan, 20h00 ngày 16/05
-
Thứ năm, Ngày 16/05/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
0.90O 2.75
0.91U 2.75
0.811
2.63X
3.702
2.10Hiệp 1+0
1.03-0
0.69O 1
0.69U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Taraz vs Ulytau Zhezkazgan
-
Sân vận động: Taraz Central Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Kazakhstan 2024 » vòng 7
-
FK Taraz vs Ulytau Zhezkazgan: Diễn biến chính
-
22'0-1
Baurzhan Turysbek
-
60'0-1Miras Dilmurat
-
86'0-1Adilet Omarbek
-
87'0-2
Adilet Omarbek
-
89'Azamat Erkinbek0-2
-
90'Ulugbek Khaytmuratov1-2
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FK Taraz vs Ulytau Zhezkazgan: Số liệu thống kê
-
FK TarazUlytau Zhezkazgan
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
100Pha tấn công101
-
-
31Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 14 | 9 | 3 | 2 | 18 | 8 | 10 | 30 | H T T T T T |
2 | FC Jetisay | 14 | 9 | 2 | 3 | 28 | 12 | 16 | 29 | B T T T H B |
3 | FK Kaspyi Aktau | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 15 | 14 | 29 | B H B T T B |
4 | Kairat Almaty II | 14 | 9 | 1 | 4 | 43 | 21 | 22 | 28 | T T B T T T |
5 | Ulytau Zhezkazgan | 14 | 9 | 1 | 4 | 27 | 16 | 11 | 28 | H T T B T T |
6 | Khan Tengri FC | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 14 | 11 | 28 | T T T T B T |
7 | FK Taraz | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 23 | T T H T B T |
8 | SD Family | 13 | 6 | 2 | 5 | 29 | 22 | 7 | 20 | B H T B T T |
9 | Ekibastuzets | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 14 | 5 | 20 | T B B T B T |
10 | Altay FK | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 17 | -3 | 14 | T T T T H B |
11 | Yassy Turkistan | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 31 | -19 | 12 | B H B B B B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 28 | -17 | 10 | B T B B B B |
13 | FK Arys | 12 | 2 | 2 | 8 | 10 | 21 | -11 | 8 | B B B B B B |
14 | FK Aktobe II | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 37 | -25 | 7 | B B B B B T |
15 | Akzhayik Oral | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 20 | -10 | 6 | B H H B B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |