Kết quả FO Jas Qyran vs Astana B, 16h00 ngày 03/10
Kết quả FO Jas Qyran vs Astana B
Đối đầu FO Jas Qyran vs Astana B
Phong độ FO Jas Qyran gần đây
Phong độ Astana B gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/10/202316:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FO Jas Qyran vs Astana B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Kazakhstan 2023 » vòng 26
-
FO Jas Qyran vs Astana B: Diễn biến chính
-
37'0-1
Tyulupov V.
-
69'0-2
Berezutskiy A.
-
76'0-3
Kaltanov A.
-
88'Kabirov S.1-3
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FO Jas Qyran vs Astana B: Số liệu thống kê
-
FO Jas QyranAstana B
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
59Pha tấn công72
-
-
56Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Jetisay | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 9 | 17 | 29 | T B T T T H |
2 | FK Kaspyi Aktau | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 15 | 14 | 29 | B H B T T B |
3 | Kairat Almaty II | 14 | 9 | 1 | 4 | 43 | 21 | 22 | 28 | T T B T T T |
4 | Okzhetpes | 13 | 8 | 3 | 2 | 16 | 8 | 8 | 27 | T H T T T T |
5 | Ulytau Zhezkazgan | 13 | 8 | 1 | 4 | 25 | 15 | 10 | 25 | T H T T B T |
6 | Khan Tengri FC | 13 | 7 | 4 | 2 | 21 | 12 | 9 | 25 | H T T T T B |
7 | FK Taraz | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 23 | T T H T B T |
8 | SD Family | 12 | 5 | 2 | 5 | 26 | 20 | 6 | 17 | B B H T B T |
9 | Ekibastuzets | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 14 | 2 | 17 | B T B B T B |
10 | Altay FK | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 15 | -2 | 14 | H T T T T H |
11 | Yassy Turkistan | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 29 | -17 | 12 | T B H B B B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 24 | -15 | 10 | B B T B B B |
13 | FK Arys | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 18 | -8 | 8 | T B B B B B |
14 | FK Aktobe II | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 37 | -25 | 7 | B B B B B T |
15 | Akzhayik Oral | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 20 | -10 | 6 | B H H B B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |