Kết quả Kaisar Kyzylorda Reserves vs Ulytau Zhezkazgan, 20h00 ngày 27/09
Kết quả Kaisar Kyzylorda Reserves vs Ulytau Zhezkazgan
Đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs Ulytau Zhezkazgan
Phong độ Kaisar Kyzylorda Reserves gần đây
Phong độ Ulytau Zhezkazgan gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/09/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.70-2.25
1.11O 2.75
0.80U 2.75
1.001
10.00X
5.702
1.14Hiệp 1+0.75
1.08-0.75
0.72O 1
0.68U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaisar Kyzylorda Reserves vs Ulytau Zhezkazgan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Kazakhstan 2024 » vòng 26
-
Kaisar Kyzylorda Reserves vs Ulytau Zhezkazgan: Diễn biến chính
-
4'0-1Zhasulan Moldakarayev
-
24'0-2Nurbol Anuarbekov
-
33'Nurdaulet Amirbek1-2
-
38'Orken Makhan1-2
-
50'1-2Nurbol Anuarbekov
-
55'1-2Azamat Erden
-
63'Magzhan Baurzhan1-2
-
66'1-3Nurbol Anuarbekov
-
71'1-4Zhasulan Moldakarayev
-
85'Bekzat Kurmanbekuly1-4
-
88'Nurbek Seytzhan1-4
-
90'Medet Maratuly1-4
-
90'1-4Abzal Taubay
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Kaisar Kyzylorda Reserves vs Ulytau Zhezkazgan: Số liệu thống kê
-
Kaisar Kyzylorda ReservesUlytau Zhezkazgan
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
87Pha tấn công99
-
-
33Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulytau Zhezkazgan | 25 | 17 | 3 | 5 | 59 | 25 | 34 | 54 | T T T T T T |
2 | Okzhetpes | 25 | 17 | 3 | 5 | 42 | 16 | 26 | 54 | T T T B T B |
3 | Kairat Almaty II | 25 | 17 | 2 | 6 | 65 | 40 | 25 | 53 | T T T B H T |
4 | FK Kaspyi Aktau | 25 | 15 | 4 | 6 | 53 | 28 | 25 | 49 | T T T T B T |
5 | Khan Tengri FC | 25 | 15 | 4 | 6 | 46 | 28 | 18 | 49 | T T B T T T |
6 | FC Jetisay | 26 | 13 | 5 | 8 | 46 | 35 | 11 | 44 | H B B B T T |
7 | Ekibastuzets | 24 | 13 | 3 | 8 | 43 | 31 | 12 | 42 | T T B H T T |
8 | FK Taraz | 25 | 11 | 4 | 10 | 30 | 29 | 1 | 37 | T B B B H B |
9 | Altay FK | 25 | 9 | 5 | 11 | 27 | 33 | -6 | 32 | H T B T B B |
10 | SD Family | 26 | 9 | 4 | 13 | 53 | 53 | 0 | 31 | B B T H B B |
11 | Akzhayik Oral | 24 | 6 | 3 | 15 | 23 | 39 | -16 | 21 | B B T T T B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 25 | 5 | 6 | 14 | 22 | 47 | -25 | 21 | B B T B B T |
13 | Yassy Turkistan | 24 | 4 | 7 | 13 | 25 | 50 | -25 | 19 | T B B H T B |
14 | FK Arys | 25 | 5 | 3 | 17 | 24 | 54 | -30 | 18 | B T T B B B |
15 | FK Aktobe II | 25 | 2 | 2 | 21 | 20 | 70 | -50 | 8 | B B B B H B |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |