Kết quả Khan Tengri FC vs FK Aktobe II, 20h00 ngày 31/05
Kết quả Khan Tengri FC vs FK Aktobe II
Đối đầu Khan Tengri FC vs FK Aktobe II
Phong độ Khan Tengri FC gần đây
Phong độ FK Aktobe II gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/05/202420:00
-
Khan Tengri FC 3 16FK Aktobe II 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.90+1.75
0.80O 3.5
0.95U 3.5
0.811
1.18X
5.802
9.00Hiệp 1-0.75
0.94+0.75
0.78O 1.5
0.98U 1.5
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Khan Tengri FC vs FK Aktobe II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
Hạng nhất Kazakhstan 2024 » vòng 9
-
Khan Tengri FC vs FK Aktobe II: Diễn biến chính
-
4'0-1Miras Umaniyazov
-
16'Nurdaulet Agzambayev1-1
-
20'Rustem Gabdrakhmanov(OW)2-1
-
25'Madi Zhakipbayev3-1
-
30'3-1Didar Ongarbaev
-
35'Rustam Emirov3-1
-
43'3-2Beybarys Imankul
-
44'3-2Alisher Kenzhegulov
-
53'Dias Kalybaev4-2
-
71'Madi Zhakipbayev4-2
-
71'4-2Beket Shamsheden
-
88'Rustam Emirov4-2
-
90'Rustem Gabdrakhmanov(OW)5-2
-
90'Dias Kalybaev6-2
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Khan Tengri FC vs FK Aktobe II: Số liệu thống kê
-
Khan Tengri FCFK Aktobe II
-
1Phạt góc3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
142Pha tấn công143
-
-
92Tấn công nguy hiểm83
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 14 | 9 | 3 | 2 | 18 | 8 | 10 | 30 | H T T T T T |
2 | FC Jetisay | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 9 | 17 | 29 | T B T T T H |
3 | FK Kaspyi Aktau | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 15 | 14 | 29 | B H B T T B |
4 | Kairat Almaty II | 14 | 9 | 1 | 4 | 43 | 21 | 22 | 28 | T T B T T T |
5 | Ulytau Zhezkazgan | 14 | 9 | 1 | 4 | 27 | 16 | 11 | 28 | H T T B T T |
6 | Khan Tengri FC | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 14 | 11 | 28 | T T T T B T |
7 | FK Taraz | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 23 | T T H T B T |
8 | SD Family | 12 | 5 | 2 | 5 | 26 | 20 | 6 | 17 | B B H T B T |
9 | Ekibastuzets | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 14 | 2 | 17 | B T B B T B |
10 | Altay FK | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 17 | -3 | 14 | T T T T H B |
11 | Yassy Turkistan | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 31 | -19 | 12 | B H B B B B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 28 | -17 | 10 | B T B B B B |
13 | FK Arys | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 18 | -8 | 8 | T B B B B B |
14 | FK Aktobe II | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 37 | -25 | 7 | B B B B B T |
15 | Akzhayik Oral | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 20 | -10 | 6 | B H H B B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |