Kết quả Khan Tengri FC vs Kairat Almaty II, 18h00 ngày 25/04
Kết quả Khan Tengri FC vs Kairat Almaty II
Phong độ Khan Tengri FC gần đây
Phong độ Kairat Almaty II gần đây
-
Thứ năm, Ngày 25/04/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.85O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.10X
3.402
2.75Hiệp 1+0
0.57-0
1.29O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Khan Tengri FC vs Kairat Almaty II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Kazakhstan 2024 » vòng 4
-
Khan Tengri FC vs Kairat Almaty II: Diễn biến chính
-
19'0-1
Aleksandr Shirobokov
-
20'Marat Shakhmetov0-1
-
33'0-1Elkhan Saidov
-
38'0-2
Gleb Valgushev
-
40'0-2Aleksandr Shirobokov
-
49'0-3Madiyar Nuraly(OW)
-
59'Dias Kalybaev0-3
-
74'Ilyas Amirseitov0-3
-
77'0-3Arup Sautov
-
88'0-3Ramazan Karimov
-
90'0-3Sagdi Smailbek
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Khan Tengri FC vs Kairat Almaty II: Số liệu thống kê
-
Khan Tengri FCKairat Almaty II
-
3Thẻ vàng5
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 14 | 9 | 3 | 2 | 18 | 8 | 10 | 30 | H T T T T T |
2 | FC Jetisay | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 9 | 17 | 29 | T B T T T H |
3 | FK Kaspyi Aktau | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 15 | 14 | 29 | B H B T T B |
4 | Kairat Almaty II | 14 | 9 | 1 | 4 | 43 | 21 | 22 | 28 | T T B T T T |
5 | Ulytau Zhezkazgan | 14 | 9 | 1 | 4 | 27 | 16 | 11 | 28 | H T T B T T |
6 | Khan Tengri FC | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 14 | 11 | 28 | T T T T B T |
7 | FK Taraz | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 23 | T T H T B T |
8 | SD Family | 12 | 5 | 2 | 5 | 26 | 20 | 6 | 17 | B B H T B T |
9 | Ekibastuzets | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 14 | 2 | 17 | B T B B T B |
10 | Altay FK | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 17 | -3 | 14 | T T T T H B |
11 | Yassy Turkistan | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 31 | -19 | 12 | B H B B B B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 28 | -17 | 10 | B T B B B B |
13 | FK Arys | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 18 | -8 | 8 | T B B B B B |
14 | FK Aktobe II | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 37 | -25 | 7 | B B B B B T |
15 | Akzhayik Oral | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 20 | -10 | 6 | B H H B B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |