Kết quả Okzhetpes vs Ulytau Zhezkazgan, 20h00 ngày 31/05
Kết quả Okzhetpes vs Ulytau Zhezkazgan
Phong độ Okzhetpes gần đây
Phong độ Ulytau Zhezkazgan gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/05/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
0.92O 2.5
0.70U 2.5
1.051
2.22X
3.652
2.36Hiệp 1+0
0.82-0
0.90O 1.25
0.82U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Okzhetpes vs Ulytau Zhezkazgan
-
Sân vận động: Torpedo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Kazakhstan 2024 » vòng 9
-
Okzhetpes vs Ulytau Zhezkazgan: Diễn biến chính
-
15'0-0Nurali Mamirbaev
-
20'Beksultan Shamshi0-0
-
36'Zikrillo Sultaniyazov1-0
-
45'1-0Baurzhan Turysbek
-
53'1-0Viktor Gunchenko
-
56'Zikrillo Sultaniyazov1-0
-
75'1-1
Baurzhan Turysbek
-
81'1-1Zhasulan Moldakarayev
-
85'1-1Demiyat Slambekov
-
90'Igor Gagaev1-1
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Okzhetpes vs Ulytau Zhezkazgan: Số liệu thống kê
-
OkzhetpesUlytau Zhezkazgan
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
2Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
130Pha tấn công151
-
-
45Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 14 | 9 | 3 | 2 | 18 | 8 | 10 | 30 | H T T T T T |
2 | FC Jetisay | 14 | 9 | 2 | 3 | 28 | 12 | 16 | 29 | B T T T H B |
3 | FK Kaspyi Aktau | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 15 | 14 | 29 | B H B T T B |
4 | Kairat Almaty II | 14 | 9 | 1 | 4 | 43 | 21 | 22 | 28 | T T B T T T |
5 | Ulytau Zhezkazgan | 14 | 9 | 1 | 4 | 27 | 16 | 11 | 28 | H T T B T T |
6 | Khan Tengri FC | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 14 | 11 | 28 | T T T T B T |
7 | FK Taraz | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 23 | T T H T B T |
8 | SD Family | 13 | 6 | 2 | 5 | 29 | 22 | 7 | 20 | B H T B T T |
9 | Ekibastuzets | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 14 | 5 | 20 | T B B T B T |
10 | Altay FK | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 17 | -3 | 14 | T T T T H B |
11 | Yassy Turkistan | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 31 | -19 | 12 | B H B B B B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 28 | -17 | 10 | B T B B B B |
13 | FK Arys | 12 | 2 | 2 | 8 | 10 | 21 | -11 | 8 | B B B B B B |
14 | FK Aktobe II | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 37 | -25 | 7 | B B B B B T |
15 | Akzhayik Oral | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 20 | -10 | 6 | B H H B B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |