Kết quả Ulytau Zhezkazgan vs Akzhayik Oral, 18h00 ngày 12/04
Kết quả Ulytau Zhezkazgan vs Akzhayik Oral
Nhận định Ulytau Zhezkazgan vs Akzhayik, 18h00 ngày 12/4
Phong độ Ulytau Zhezkazgan gần đây
Phong độ Akzhayik Oral gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 12/04/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.76+0.25
0.96O 2.5
0.91U 2.5
0.811
2.00X
3.402
3.00Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.62O 1
0.90U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ulytau Zhezkazgan vs Akzhayik Oral
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Kazakhstan 2024 » vòng 2
-
Ulytau Zhezkazgan vs Akzhayik Oral: Diễn biến chính
-
34'0-0Roman Chirkov
-
42'Nurali Mamirbaev0-0
-
54'0-0Bauyrzhan Omarov
-
54'0-1
Roman Chirkov
-
59'0-1Ivan Antipov
-
69'Baurzhan Turysbek1-1
-
81'1-2
Adiljan Nurbay
-
90'1-2Redzhepov T.
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Ulytau Zhezkazgan vs Akzhayik Oral: Số liệu thống kê
-
Ulytau ZhezkazganAkzhayik Oral
-
1Thẻ vàng4
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 14 | 9 | 3 | 2 | 18 | 8 | 10 | 30 | H T T T T T |
2 | FC Jetisay | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 9 | 17 | 29 | T B T T T H |
3 | FK Kaspyi Aktau | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 15 | 14 | 29 | B H B T T B |
4 | Kairat Almaty II | 14 | 9 | 1 | 4 | 43 | 21 | 22 | 28 | T T B T T T |
5 | Ulytau Zhezkazgan | 14 | 9 | 1 | 4 | 27 | 16 | 11 | 28 | H T T B T T |
6 | Khan Tengri FC | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 14 | 11 | 28 | T T T T B T |
7 | FK Taraz | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 23 | T T H T B T |
8 | SD Family | 12 | 5 | 2 | 5 | 26 | 20 | 6 | 17 | B B H T B T |
9 | Ekibastuzets | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 14 | 2 | 17 | B T B B T B |
10 | Altay FK | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 17 | -3 | 14 | T T T T H B |
11 | Yassy Turkistan | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 31 | -19 | 12 | B H B B B B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 28 | -17 | 10 | B T B B B B |
13 | FK Arys | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 18 | -8 | 8 | T B B B B B |
14 | FK Aktobe II | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 37 | -25 | 7 | B B B B B T |
15 | Akzhayik Oral | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 20 | -10 | 6 | B H H B B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |