Kết quả Ulytau Zhezkazgan vs Khan Tengri FC, 19h00 ngày 21/06
Kết quả Ulytau Zhezkazgan vs Khan Tengri FC
Phong độ Ulytau Zhezkazgan gần đây
Phong độ Khan Tengri FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 21/06/202419:00
-
Khan Tengri FC 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
0.96O 3
0.82U 3
0.901
2.49X
3.552
2.14Hiệp 1+0
0.97-0
0.75O 1.25
0.89U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ulytau Zhezkazgan vs Khan Tengri FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Kazakhstan 2024 » vòng 12
-
Ulytau Zhezkazgan vs Khan Tengri FC: Diễn biến chính
-
16'Viktor Gunchenko0-0
-
26'0-1Dias Kalybaev
-
35'Bekzhan Rzataev0-1
-
58'0-1Dinmuhammed Kashken
-
70'Baurzhan Turysbek0-1
-
76'Zhasulan Moldakarayev0-1
-
87'0-2Nurdaulet Agzambayev
-
90'0-2Rustam Emirov
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Ulytau Zhezkazgan vs Khan Tengri FC: Số liệu thống kê
-
Ulytau ZhezkazganKhan Tengri FC
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
21Pha tấn công23
-
-
18Tấn công nguy hiểm15
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 14 | 9 | 3 | 2 | 18 | 8 | 10 | 30 | H T T T T T |
2 | FC Jetisay | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 9 | 17 | 29 | T B T T T H |
3 | FK Kaspyi Aktau | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 15 | 14 | 29 | B H B T T B |
4 | Kairat Almaty II | 14 | 9 | 1 | 4 | 43 | 21 | 22 | 28 | T T B T T T |
5 | Ulytau Zhezkazgan | 14 | 9 | 1 | 4 | 27 | 16 | 11 | 28 | H T T B T T |
6 | Khan Tengri FC | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 14 | 11 | 28 | T T T T B T |
7 | FK Taraz | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 23 | T T H T B T |
8 | SD Family | 12 | 5 | 2 | 5 | 26 | 20 | 6 | 17 | B B H T B T |
9 | Ekibastuzets | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 14 | 2 | 17 | B T B B T B |
10 | Altay FK | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 17 | -3 | 14 | T T T T H B |
11 | Yassy Turkistan | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 31 | -19 | 12 | B H B B B B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 28 | -17 | 10 | B T B B B B |
13 | FK Arys | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 18 | -8 | 8 | T B B B B B |
14 | FK Aktobe II | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 37 | -25 | 7 | B B B B B T |
15 | Akzhayik Oral | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 20 | -10 | 6 | B H H B B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |